Bản dịch của từ Discountenancing trong tiếng Việt
Discountenancing

Discountenancing (Verb)
Không tán thành hoặc nhìn với vẻ không hài lòng.
To disapprove of or look upon with disfavor.
Many people are discountenancing the new social media policy at school.
Nhiều người không đồng tình với chính sách mạng xã hội mới ở trường.
They are not discountenancing the idea of community service in their discussions.
Họ không phản đối ý tưởng về dịch vụ cộng đồng trong các cuộc thảo luận.
Are students discountenancing the proposed changes to social events this year?
Có phải sinh viên đang phản đối những thay đổi đề xuất cho sự kiện xã hội năm nay không?
Họ từ
Từ "discountenancing" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó hoặc điều gì đó cảm thấy không thoải mái, ngần ngại hoặc không chấp nhận. Từ này xuất phát từ danh từ "discountenance", mang tính chất bác bỏ hoặc chỉ trích. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "discountenance" thường thấy trong văn phong trang trọng hơn, trong khi "discountenancing" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "discountenancing" có nguồn gốc từ động từ "discountenance", xuất phát từ tiếng La tinh "dis-" (không) và "contentiare", (khen ngợi). Trong lịch sử, từ này mang ý nghĩa phản đối hoặc không đồng tình với một điều gì đó, thường được dùng để chỉ cảm giác tiêu cực trước một hành động hay quan điểm. Ngày nay, "discountenancing" chỉ việc thể hiện sự không đồng tình hoặc không ủng hộ, phản ánh sự phát triển của nghĩa từ theo hướng thể hiện thái độ phê phán.
Từ "discountenancing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần nghe, nói và đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chính trị hoặc xã hội, nhưng tần suất thấp. Trong phần viết, sinh viên có thể dùng từ này khi phê phán ý kiến hay quan điểm. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc các bài viết về triết học, nơi diễn giải sự không đồng tình hoặc phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp