Bản dịch của từ Discountenancing trong tiếng Việt

Discountenancing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discountenancing (Verb)

dˌɪskəntˈɛknəstɨŋ
dˌɪskəntˈɛknəstɨŋ
01

Không tán thành hoặc nhìn với vẻ không hài lòng.

To disapprove of or look upon with disfavor.

Ví dụ

Many people are discountenancing the new social media policy at school.

Nhiều người không đồng tình với chính sách mạng xã hội mới ở trường.

They are not discountenancing the idea of community service in their discussions.

Họ không phản đối ý tưởng về dịch vụ cộng đồng trong các cuộc thảo luận.

Are students discountenancing the proposed changes to social events this year?

Có phải sinh viên đang phản đối những thay đổi đề xuất cho sự kiện xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discountenancing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discountenancing

Không có idiom phù hợp