Bản dịch của từ Discourteous trong tiếng Việt

Discourteous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discourteous (Adjective)

dɪskˈɝɹtiəs
dɪskˈɝɹtiəs
01

Thể hiện sự thô lỗ và thiếu quan tâm đến người khác.

Showing rudeness and a lack of consideration for other people.

Ví dụ

His discourteous behavior at the party upset many guests.

Hành vi bất lịch sự của anh ấy tại bữa tiệc đã làm nhiều khách khó chịu.

She was not discourteous during the meeting, but very polite.

Cô ấy không bất lịch sự trong cuộc họp, mà rất lịch sự.

Is it discourteous to interrupt someone while they are speaking?

Có phải là bất lịch sự khi ngắt lời ai đó khi họ đang nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discourteous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discourteous

Không có idiom phù hợp