Bản dịch của từ Discourteous trong tiếng Việt
Discourteous

Discourteous (Adjective)
Thể hiện sự thô lỗ và thiếu quan tâm đến người khác.
Showing rudeness and a lack of consideration for other people.
His discourteous behavior at the party upset many guests.
Hành vi bất lịch sự của anh ấy tại bữa tiệc đã làm nhiều khách khó chịu.
She was not discourteous during the meeting, but very polite.
Cô ấy không bất lịch sự trong cuộc họp, mà rất lịch sự.
Is it discourteous to interrupt someone while they are speaking?
Có phải là bất lịch sự khi ngắt lời ai đó khi họ đang nói không?
Họ từ
Từ "discourteous" là tính từ chỉ sự thiếu lịch sự hoặc tôn trọng trong hành vi hoặc lời nói. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc thái độ không nhã nhặn, gây khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh, "discourteous" có cùng hình thức và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa. Việc sử dụng từ này thể hiện ý thức về sự lịch thiệp trong giao tiếp.
Từ "discourteous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "discourtoisie", kết hợp tiền tố "dis-" có nghĩa là không và "courtoisie", từ "courteous", mang ý nghĩa lịch sự, nhã nhặn. Lịch sử của từ này phản ánh sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp xã hội. Ngày nay, "discourteous" được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ không lịch sự, thể hiện sự trái ngược với chuẩn mực về phép tắc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "discourteous" thể hiện sự thiếu lịch sự và thường ít xuất hiện trong các cấu phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi không tôn trọng hoặc thiếu kiềm chế trong giao tiếp xã hội, điển hình là trong môi trường làm việc hoặc các tình huống giao tiếp chính thức. Sự thiếu tế nhị có thể ảnh hưởng xấu đến ấn tượng xã hội và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp