Bản dịch của từ Discretional trong tiếng Việt
Discretional

Discretional (Adjective)
Có sẵn để sử dụng theo ý của người dùng; tùy ý.
Available for use at the discretion of the user discretionary.
The committee has discretional power to allocate funds for social programs.
Ủy ban có quyền quyết định để phân bổ quỹ cho các chương trình xã hội.
The discretional funding was not available for last year's community project.
Quỹ quyết định không có sẵn cho dự án cộng đồng năm ngoái.
Is the discretional budget sufficient for the upcoming social event?
Ngân sách quyết định có đủ cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ "discretional" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự tự do hoặc sự lựa chọn dựa trên quyết định cá nhân. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, đề cập đến quyền hạn được dành cho cá nhân hay cơ quan có trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong thực tế, cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "discretional" bắt nguồn từ tiếng Latin "discretio", có nghĩa là sự phân biệt hoặc khả năng lựa chọn. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, gắn liền với khái niệm về quyền lực cá nhân trong việc đưa ra quyết định. Hiện nay, "discretional" chỉ những hành động hoặc quyền hạn được thực hiện theo sự lựa chọn của cá nhân, phản ánh sự linh hoạt trong việc quản lý hoặc điều hành mà không cần tuân theo quy định cứng nhắc.
Từ "discretional" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến khả năng tự quyết định hoặc lựa chọn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, pháp lý và quản lý, liên quan đến các quyết định của cá nhân hoặc tổ chức có tính chất tuỳ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể, ví dụ như trong quyết định chi tiêu ngân sách hoặc quy định về quyền hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp