Bản dịch của từ Discretional trong tiếng Việt

Discretional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discretional (Adjective)

dɪˈskrɛ.ʃə.nəl
dɪˈskrɛ.ʃə.nəl
01

Có sẵn để sử dụng theo ý của người dùng; tùy ý.

Available for use at the discretion of the user discretionary.

Ví dụ

The committee has discretional power to allocate funds for social programs.

Ủy ban có quyền quyết định để phân bổ quỹ cho các chương trình xã hội.

The discretional funding was not available for last year's community project.

Quỹ quyết định không có sẵn cho dự án cộng đồng năm ngoái.

Is the discretional budget sufficient for the upcoming social event?

Ngân sách quyết định có đủ cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discretional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discretional

Không có idiom phù hợp