Bản dịch của từ Discretionary trong tiếng Việt

Discretionary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discretionary (Adjective)

dɪskɹˈɛʃənɛɹi
dɪskɹˈɛʃənɛɹi
01

Có sẵn để sử dụng theo ý của người dùng.

Available for use at the discretion of the user.

Ví dụ

Discretionary income allows for more spending on non-essential items.

Thu nhập tự do cho phép chi tiêu nhiều hơn cho các mặt hàng không thiết yếu.

She doesn't have discretionary authority to make important decisions.

Cô ấy không có quyền hành định chính xác để đưa ra quyết định quan trọng.

Is discretionary spending a common topic in IELTS speaking discussions?

Việc chi tiêu tự do có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS không?

Dạng tính từ của Discretionary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Discretionary

Tùy ý

More discretionary

Tùy thích hơn

Most discretionary

Tùy thích nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discretionary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discretionary

Không có idiom phù hợp