Bản dịch của từ Discretionary trong tiếng Việt
Discretionary
Discretionary (Adjective)
Discretionary income allows for more spending on non-essential items.
Thu nhập tự do cho phép chi tiêu nhiều hơn cho các mặt hàng không thiết yếu.
She doesn't have discretionary authority to make important decisions.
Cô ấy không có quyền hành định chính xác để đưa ra quyết định quan trọng.
Is discretionary spending a common topic in IELTS speaking discussions?
Việc chi tiêu tự do có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS không?
Dạng tính từ của Discretionary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Discretionary Tùy ý | More discretionary Tùy thích hơn | Most discretionary Tùy thích nhất |
Họ từ
Từ "discretionary" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để chỉ quyền lực hay khả năng tự quyết định trong một tình huống nào đó, thường liên quan đến tài chính hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa không thay đổi, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "discretionary" thường liên quan đến ngân sách mà không bắt buộc sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể chỉ quyền lực của cá nhân trong quyết định cụ thể.
Từ "discretionary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discretionem", có nghĩa là "sự phân biệt" hay "quyền tự quyết". Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "discretion" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong bối cảnh hiện tại, "discretionary" chỉ những quyết định hoặc hành động được thực hiện theo quyền tự do, không bị ràng buộc bởi quy định cụ thể, phản ánh tính linh hoạt và sự tự chủ trong việc lựa chọn.
Từ "discretionary" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các thí sinh được yêu cầu thảo luận về quyền tự quyết và sự lựa chọn cá nhân trong nhiều tình huống khác nhau. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản lý, liên quan đến các quyết định không bắt buộc hoặc tùy ý, chẳng hạn như chi tiêu ngân sách cá nhân hoặc phê duyệt tài chính. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu hiểu biết về quyền tự quyết trong học thuật và thực tiễn trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp