Bản dịch của từ Discretionarily trong tiếng Việt
Discretionarily

Discretionarily (Adverb)
Một cách tùy ý; theo ý riêng của mình hoặc của người khác.
In a discretionary manner at ones own or anothers discretion.
The committee discretionarily approved the new social program for the community.
Ủy ban đã phê duyệt chương trình xã hội mới cho cộng đồng một cách tùy ý.
They did not discretionarily choose the volunteers for the social event.
Họ đã không chọn tình nguyện viên cho sự kiện xã hội một cách tùy ý.
Did the city council discretionarily allocate funds for the social project?
Hội đồng thành phố có phân bổ ngân sách cho dự án xã hội một cách tùy ý không?
Từ "discretionarily" là một trạng từ, có nghĩa là theo sự tùy ý hoặc tùy thuộc vào sự quyết định của cá nhân hoặc tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thể hiện quyền tự quyết trong việc thực hiện các hành động hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "discretionarily" có cùng ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt và sử dụng, nhưng nhìn chung, không có sự phân biệt rõ rệt.
Từ "discretionarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discretio", có nghĩa là sự phân biệt hoặc quyết định. Từ này xuất phát từ động từ "discernere", có nghĩa là phân biệt hoặc phân loại. Ngày nay, "discretionarily" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định được thực hiện tại sự tự chủ hoặc ý chí của một cá nhân. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính linh hoạt và tự do trong việc đưa ra lựa chọn, nhấn mạnh vai trò quyết định của cá nhân trong các tình huống khác nhau.
Từ "discretionarily" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến các quyết định hoặc hành động được thực hiện một cách tự do, không bị ràng buộc bởi quy định cụ thể. Ở các lĩnh vực như pháp lý, quản lý và tài chính, "discretionarily" thường được sử dụng để mô tả các quyền hạn mà cơ quan hoặc cá nhân có thể áp dụng dựa trên đánh giá chủ quan của họ.