Bản dịch của từ Discretionarily trong tiếng Việt

Discretionarily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discretionarily (Adverb)

dɨskɹˌiʃənˈɛɹiəl
dɨskɹˌiʃənˈɛɹiəl
01

Một cách tùy ý; theo ý riêng của mình hoặc của người khác.

In a discretionary manner at ones own or anothers discretion.

Ví dụ

The committee discretionarily approved the new social program for the community.

Ủy ban đã phê duyệt chương trình xã hội mới cho cộng đồng một cách tùy ý.

They did not discretionarily choose the volunteers for the social event.

Họ đã không chọn tình nguyện viên cho sự kiện xã hội một cách tùy ý.

Did the city council discretionarily allocate funds for the social project?

Hội đồng thành phố có phân bổ ngân sách cho dự án xã hội một cách tùy ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discretionarily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discretionarily

Không có idiom phù hợp