Bản dịch của từ Discussion group trong tiếng Việt
Discussion group

Discussion group (Noun)
The discussion group met every Saturday to talk about social issues.
Nhóm thảo luận gặp nhau mỗi thứ Bảy để nói về các vấn đề xã hội.
I don't think the discussion group discussed politics last week.
Tôi không nghĩ nhóm thảo luận đã nói về chính trị tuần trước.
Did the discussion group cover any new topics this month?
Nhóm thảo luận có đề cập đến chủ đề mới nào trong tháng này không?
Discussion group (Phrase)
I joined a discussion group about social media impacts last week.
Tôi đã tham gia một nhóm thảo luận về tác động của mạng xã hội tuần trước.
The discussion group did not meet this month due to scheduling conflicts.
Nhóm thảo luận đã không gặp nhau tháng này vì xung đột lịch trình.
Is there a discussion group for young entrepreneurs in my area?
Có nhóm thảo luận nào cho các doanh nhân trẻ trong khu vực của tôi không?
Nhóm thảo luận (discussion group) là một thuật ngữ chỉ một tập hợp người tham gia trao đổi ý kiến về một chủ đề cụ thể nhằm mục đích học hỏi và cải thiện hiểu biết. Nhóm này thường bao gồm các thành viên có sự quan tâm chung và khuyến khích sự tham gia tích cực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng, nhưng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu khi phát âm.
"Cụm từ 'discussion group' bao gồm hai thành phần: 'discussion' và 'group'. 'Discussion' xuất phát từ tiếng Latinh 'discussio', có nghĩa là 'thảo luận'. 'Group' có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ 'groupe', chỉ một tập hợp các cá nhân. Các từ này đã hòa quyện để tạo thành khái niệm hiện đại về một nhóm người tham gia thảo luận, thể hiện tính tương tác và trao đổi ý tưởng, phù hợp với bối cảnh giáo dục và nghiên cứu hiện nay".
Cụm từ "discussion group" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, nơi nó liên quan đến khả năng thảo luận, tranh luận và phân tích thông tin. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để đề cập đến những nhóm học tập hoặc hội thảo. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến cách thức tổ chức ý tưởng và phản biện trong một nhóm. Cụm từ này cũng được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp để chỉ các nhóm tương tác trong nghiên cứu hoặc phát triển ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

