Bản dịch của từ Disembodied trong tiếng Việt
Disembodied

Disembodied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của disembody.
Simple past and past participle of disembody.
She disembodied herself from the toxic online community.
Cô ấy tách rời khỏi cộng đồng trực tuyến độc hại.
He didn't want to disembodied his identity for fear of judgment.
Anh ấy không muốn tách rời bản thân vì sợ bị phê phán.
Did they disembodied their beliefs to fit in with the group?
Họ có tách rời niềm tin của mình để hòa nhập với nhóm không?
Họ từ
Từ "disembodied" mang nghĩa chỉ trạng thái tách rời khỏi cơ thể, thường liên quan đến tâm linh hoặc các thực thể không có hình thức vật lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong phát âm, một số âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai biến thể này, nhưng nhìn chung, cách sử dụng của "disembodied" được chấp nhận phổ biến trong cả hai.
Từ “disembodied” có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó “dis-” có nghĩa là “tách ra”, và “cadere” (cái từ gốc của “body”) có nghĩa là “rơi”, liên quan đến khái niệm thân thể. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thường sử dụng để chỉ những gì không còn gắn liền với cơ thể thể xác. Ngày nay, “disembodied” thường chỉ trạng thái hoặc hình thức tồn tại không có hình hài vật lý, tạo ra một kết nối giữa ý niệm và sự hiện diện ảo.
Từ "disembodied" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh triết học hoặc thần thoại. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không có thân thể, như trong văn học hoặc nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh sự tách rời giữa tâm trí và cơ thể, thường gợi lên cảm giác lạ lẫm hoặc siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp