Bản dịch của từ Disembody trong tiếng Việt

Disembody

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disembody (Verb)

dˌɪsɛmbˈɑdi
dɪsɪbˈɑdi
01

Tách (cái gì đó) khỏi dạng vật chất của nó.

Separate something from its material form.

Ví dụ

The online community tends to disembody individuals from their physical presence.

Cộng đồng trực tuyến thường tách rời cá nhân khỏi sự hiện diện vật chất của họ.

Social media can disembody relationships by reducing face-to-face interactions.

Mạng xã hội có thể tách rời mối quan hệ bằng cách giảm thiểu giao tiếp trực tiếp.

The digital age has the potential to disembody human connections.

Thời đại số có khả năng tách rời các mối kết nối con người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disembody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disembody

Không có idiom phù hợp