Bản dịch của từ Disembody trong tiếng Việt
Disembody

Disembody (Verb)
The online community tends to disembody individuals from their physical presence.
Cộng đồng trực tuyến thường tách rời cá nhân khỏi sự hiện diện vật chất của họ.
Social media can disembody relationships by reducing face-to-face interactions.
Mạng xã hội có thể tách rời mối quan hệ bằng cách giảm thiểu giao tiếp trực tiếp.
The digital age has the potential to disembody human connections.
Thời đại số có khả năng tách rời các mối kết nối con người.
Họ từ
"Disembody" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là tách rời một thực thể khỏi cơ thể hoặc thể xác của nó. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc tách rời linh hồn khỏi thân xác. Cả phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, sự sử dụng trong Anh Mỹ có xu hướng phổ biến hơn trong các lĩnh vực phi thường như khoa học viễn tưởng và siêu hình học.
Từ "disembody" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "không", kết hợp với "embody", xuất phát từ từ Latin "inbody" (đưa vào thân xác). Thời gian đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc tách rời một cái gì đó khỏi thân xác hoặc hình thức cụ thể. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần gốc, diễn tả hành động tách rời một phần khỏi bản thể, đặc biệt trong ngữ cảnh tâm linh hoặc triết học.
Từ "disembody" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được liên kết với các bài viết luận văn hoặc văn nghệ, nơi có thể thảo luận về khái niệm tách rời bản thân hoặc thể xác khỏi cảm xúc và ý thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và văn học, khi phân tích các trạng thái tinh thần hoặc sự trải nghiệm linh hồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp