Bản dịch của từ Disempower trong tiếng Việt
Disempower

Disempower (Verb)
Many policies disempower marginalized communities in our society today.
Nhiều chính sách làm cho các cộng đồng thiệt thòi yếu thế hơn trong xã hội.
These laws do not disempower women in the workplace.
Những luật này không làm cho phụ nữ trong nơi làm việc yếu thế.
How can we prevent systems that disempower vulnerable groups?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn các hệ thống làm cho nhóm yếu thế yếu thế?
The new policy aims to disempower the wealthy elite in society.
Chính sách mới nhằm làm cho giới tinh hoa trở nên yếu đuối.
Ignoring marginalized voices can further disempower vulnerable communities.
Bỏ qua các giọng nói bị đẩy ra rìa có thể làm cho cộng đồng yếu đuối hơn.
Từ "disempower" mang nghĩa là làm giảm quyền lực hoặc khả năng của một cá nhân hoặc nhóm. Trong từ điển tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội để mô tả quá trình hoặc hành động khiến cho cá nhân hoặc nhóm không có quyền tự quyết. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Từ này thể hiện một xu hướng trong việc thảo luận về quyền lực và sự bất bình đẳng trong xã hội.
Từ "disempower" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latinh "dis-", mang nghĩa phủ định hoặc tách rời, kết hợp với động từ "empower" có nguồn gốc từ "empower", một từ ghép trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "em-" và "power". "Empower" được sử dụng để chỉ việc trao quyền hoặc sức mạnh, trong khi "disempower" chỉ hành vi làm mất quyền lực hoặc ảnh hưởng của ai đó. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các phong trào xã hội nhằm nâng cao quyền lợi và sức mạnh cá nhân, nhấn mạnh sự cần thiết phải nhận diện và chống lại các yếu tố gây áp chế.
Từ "disempower" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến quyền lực hoặc bất bình đẳng xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, tâm lý học và các cuộc thảo luận về chính trị nhằm diễn tả tình trạng giảm thiểu năng lực hoặc quyền hạn của cá nhân hay nhóm người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp