Bản dịch của từ Disenfranchise trong tiếng Việt
Disenfranchise

Disenfranchise (Verb)
The new law disenfranchised many citizens from voting in the election.
Đạo luật mới đã tước quyền bỏ phiếu của nhiều công dân trong cuộc bầu cử.
The government's decision to disenfranchise certain groups sparked public protests.
Quyết định của chính phủ tước quyền bỏ phiếu của một số nhóm đã khiến cho cuộc biểu tình công khai bùng lên.
Disenfranchising individuals based on their social status is unjust and discriminatory.
Tước quyền bỏ phiếu của cá nhân dựa trên tình trạng xã hội của họ là bất công và phân biệt đối xử.
Dạng động từ của Disenfranchise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disenfranchise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disenfranchised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disenfranchised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disenfranchises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disenfranchising |
Họ từ
Từ "disenfranchise" có nghĩa là tước bỏ quyền bầu cử hoặc quyền tham gia vào các hoạt động chính trị của một cá nhân hoặc nhóm người. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến công bằng xã hội và chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết tương tự nhau và được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (dis-en-FRAN-chise). Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhịp điệu giữa hai biến thể.
Từ "disenfranchise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ cụm từ "francus", nghĩa là "tự do". Trong lịch sử, từ này mô tả hành động tước bỏ quyền bầu cử của một cá nhân hoặc nhóm người, thường liên quan đến các chính sách phân biệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này tập trung vào việc loại trừ một cách chính thức quyền lực dân chủ, phản ánh những vấn đề về công bằng và quyền lợi trong xã hội.
Từ "disenfranchise" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong thành phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội, và quyền lực, ngụ ý việc tước quyền tham gia hoặc đại diện. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về quyền bầu cử và bất bình đẳng xã hội, cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu ngôn ngữ trong các vấn đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp