Bản dịch của từ Disengaged trong tiếng Việt
Disengaged

Disengaged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự thảnh thơi.
Simple past and past participle of disengage.
Many teenagers disengaged from social activities during the pandemic in 2020.
Nhiều thanh thiếu niên đã rời bỏ các hoạt động xã hội trong đại dịch năm 2020.
She did not disengage from her friends during the difficult times.
Cô ấy đã không rời bỏ bạn bè trong những thời gian khó khăn.
Did John disengage from the group after the argument last week?
Liệu John có rời bỏ nhóm sau cuộc tranh cãi tuần trước không?
Dạng động từ của Disengaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disengage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disengaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disengaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disengages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disengaging |
Disengaged (Adjective)
Chưa đính hôn; lúc rảnh rỗi; thoát khỏi sự chiếm đóng hoặc ràng buộc; không được kết nối; tách ra.
Not engaged at leisure free from occupation or attachment unconnected detached.
Many teenagers feel disengaged from their community activities in 2023.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không gắn bó với các hoạt động cộng đồng vào năm 2023.
She is not disengaged; she volunteers every weekend at the shelter.
Cô ấy không tách rời; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.
Are students disengaged during online classes due to lack of interaction?
Có phải học sinh không tham gia trong các lớp học trực tuyến do thiếu tương tác không?
Many students feel disengaged during large lectures at universities.
Nhiều sinh viên cảm thấy không tham gia trong các buổi giảng lớn ở đại học.
She was not disengaged during the group discussion; she actively participated.
Cô ấy không hề không tham gia trong buổi thảo luận nhóm; cô ấy đã tích cực tham gia.
Why do some people seem disengaged at social events like parties?
Tại sao một số người có vẻ không tham gia trong các sự kiện xã hội như tiệc?
Họ từ
Từ "disengaged" có nghĩa là không tham gia, tách biệt hoặc không còn sự kết nối với một hoạt động, tổ chức hoặc người nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục để mô tả trạng thái không hứng thú hoặc thiếu động lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa, nhưng trong phát âm, người nói Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người nói Mỹ có xu hướng nhấn âm tiết thứ hai.
Từ "disengaged" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "xuống", kết hợp với động từ "engage", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "engager", nghĩa là "cam kết". Lịch sử từ này phản ánh sự tách rời hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động hoặc tiến trình nào đó. Ngày nay, "disengaged" thường được sử dụng để chỉ trạng thái không còn liên quan hay tham gia một cách tích cực trong xã hội hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "disengaged" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tâm lý và hành vi cá nhân. Trong bối cảnh xã hội và giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu sự tham gia hoặc kết nối của cá nhân trong các hoạt động hoặc mối quan hệ. Cụ thể, nó biểu thị sự tách rời khỏi sự chú ý hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
