Bản dịch của từ Disengages trong tiếng Việt
Disengages

Disengages (Verb)
Để cắt đứt một kết nối hoặc mối quan hệ.
To break off a connection or relationship.
Để ngừng tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động.
To stop engaging or participating in an activity.
Dạng động từ của Disengages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disengage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disengaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disengaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disengages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disengaging |
Họ từ
"Disengages" là động từ chỉ hành động tách rời, không tham gia hoặc rút lui khỏi một tình huống, quan hệ hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể phần nào khác biệt; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ, từ đó có thể ảnh hưởng đến việc giao tiếp. "Disengages" thường được áp dụng trong bối cảnh tâm lý học, xã hội học hoặc giao tiếp, nhấn mạnh sự cô lập hoặc tách biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
