Bản dịch của từ Disengages trong tiếng Việt
Disengages
Verb
Disengages (Verb)
dɨsɨnɡˈeɪdʒɨz
dɨsɨnɡˈeɪdʒɨz
01
Để cắt đứt một kết nối hoặc mối quan hệ.
To break off a connection or relationship.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để ngừng tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động.
To stop engaging or participating in an activity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Disengages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disengage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disengaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disengaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disengages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disengaging |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Disengages cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Many people find it difficult to from the virtual world, even in their leisure time [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Idiom with Disengages
Không có idiom phù hợp