Bản dịch của từ Disentangled trong tiếng Việt

Disentangled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disentangled (Verb)

dɨsˈɪntəndəl
dɨsˈɪntəndəl
01

Giải thoát (cái gì hoặc ai đó) khỏi bị vướng mắc; giải thoát.

Free something or someone from being entangled extricate.

Ví dụ

The community disentangled itself from outdated social norms last year.

Cộng đồng đã giải phóng mình khỏi các chuẩn mực xã hội lỗi thời năm ngoái.

The group did not disentangle from negative influences in society.

Nhóm không giải phóng khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội.

Did the organization disentangle its members from harmful stereotypes?

Liệu tổ chức đã giải phóng các thành viên khỏi những định kiến có hại chưa?

Dạng động từ của Disentangled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disentangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disentangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disentangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disentangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disentangling

Disentangled (Adjective)

dɨsˈɪntəndəl
dɨsˈɪntəndəl
01

Đã được giải thoát khỏi vướng mắc; giải thoát.

Having been freed from being entangled extricated.

Ví dụ

The community disentangled itself from negative stereotypes through education programs.

Cộng đồng đã giải phóng mình khỏi các định kiến tiêu cực thông qua chương trình giáo dục.

They have not disentangled the issues affecting social justice yet.

Họ vẫn chưa giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến công bằng xã hội.

How can society become disentangled from outdated traditions?

Làm thế nào xã hội có thể giải phóng khỏi các truyền thống lỗi thời?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disentangled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disentangled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.