Bản dịch của từ Disentangled trong tiếng Việt
Disentangled

Disentangled (Verb)
The community disentangled itself from outdated social norms last year.
Cộng đồng đã giải phóng mình khỏi các chuẩn mực xã hội lỗi thời năm ngoái.
The group did not disentangle from negative influences in society.
Nhóm không giải phóng khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội.
Did the organization disentangle its members from harmful stereotypes?
Liệu tổ chức đã giải phóng các thành viên khỏi những định kiến có hại chưa?
Dạng động từ của Disentangled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disentangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disentangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disentangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disentangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disentangling |
Disentangled (Adjective)
Đã được giải thoát khỏi vướng mắc; giải thoát.
Having been freed from being entangled extricated.
The community disentangled itself from negative stereotypes through education programs.
Cộng đồng đã giải phóng mình khỏi các định kiến tiêu cực thông qua chương trình giáo dục.
They have not disentangled the issues affecting social justice yet.
Họ vẫn chưa giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến công bằng xã hội.
How can society become disentangled from outdated traditions?
Làm thế nào xã hội có thể giải phóng khỏi các truyền thống lỗi thời?
Họ từ
Từ "disentangled" xuất phát từ động từ "disentangle", có nghĩa là giải nghĩa, gỡ rối hoặc tách biệt những yếu tố phức tạp hoặc rối rắm. Trong ngữ cảnh học thuật, "disentangled" thường được sử dụng để mô tả quá trình làm rõ các ý tưởng, khái niệm hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có hình thức viết giống nhau và nghĩa tương tự, mặc dù ngữ điệu khi phát âm có thể khác biệt nhẹ do sự khác nhau trong ngữ âm giữa hai biến thể.
Từ "disentangled" có nguồn gốc từ động từ "entangle" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách ra" và "entangle" từ tiếng Pháp cổ "entangle", bắt nguồn từ tiếng Latinh "intricare", nghĩa là "kết nối lại". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ việc tách rời hoặc giải phóng các yếu tố đã bị lẫn lộn hoặc chồng chéo. Qua thời gian, từ đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả khoa học và văn học, để mô tả quá trình làm rõ ràng những điều phức tạp.
Từ "disentangled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về việc giải quyết vấn đề hoặc hiểu sâu hơn về các khía cạnh phức tạp của một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, tâm lý học hoặc triết học để mô tả quá trình tách rời hoặc làm rõ các yếu tố, khái niệm phức tạp. Sự sử dụng này thường liên quan đến việc phân tích và hợp nhất thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp