Bản dịch của từ Disentangles trong tiếng Việt
Disentangles

Disentangles (Verb)
Education disentangles individuals from poverty and opens new opportunities.
Giáo dục giúp mọi người thoát khỏi nghèo đói và mở ra cơ hội mới.
Social media does not disentangle people from their real-life connections.
Mạng xã hội không giúp mọi người thoát khỏi các mối quan hệ thực tế.
How can community programs disentangle families from cycles of violence?
Các chương trình cộng đồng có thể giúp gia đình thoát khỏi vòng xoáy bạo lực như thế nào?
Dạng động từ của Disentangles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disentangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disentangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disentangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disentangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disentangling |
Họ từ
Từ "disentangles" là động từ có nghĩa là tách rời hoặc giải quyết một tình huống phức tạp, thường liên quan đến việc loại bỏ các yếu tố rối rắm để làm cho nó trở nên rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ có thể được sử dụng khác nhau hoặc có những cách diễn đạt thay thế tùy thuộc vào vùng miền. Ví dụ, "resolve" có thể được ưa chuộng hơn trong một số ngữ cảnh ở Anh.
Từ "disentangles" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Latinh, với "dis-" nghĩa là "không", và "tangere" nghĩa là "chạm" hoặc "nắm bắt". Xuất hiện vào thế kỷ 16, từ này ban đầu diễn tả việc gỡ rối các sợi dây kết hợp, từ đó dần mở rộng ý nghĩa để chỉ việc giải quyết những rối rắm hoặc phức tạp. Ngày nay, "disentangles" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả giải quyết vấn đề và làm sáng tỏ những quan hệ khó khăn.
Từ "disentangles" thường không xuất hiện nhiều trong 4 phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có khả năng xuất hiện trong bối cảnh mô tả quy trình giải quyết, làm rõ hay phân tích các vấn đề phức tạp trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hay khoa học, khi cần chỉ sự tách bạch các yếu tố, khái niệm hay mối quan hệ rối ren.