Bản dịch của từ Disentangles trong tiếng Việt

Disentangles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disentangles (Verb)

dɨsˈɪntəndʒəlz
dɨsˈɪntəndʒəlz
01

Giải phóng khỏi cái gì đó vướng mắc hoặc liên quan: gỡ rối.

To free from something that entangles or involves untangle.

Ví dụ

Education disentangles individuals from poverty and opens new opportunities.

Giáo dục giúp mọi người thoát khỏi nghèo đói và mở ra cơ hội mới.

Social media does not disentangle people from their real-life connections.

Mạng xã hội không giúp mọi người thoát khỏi các mối quan hệ thực tế.

How can community programs disentangle families from cycles of violence?

Các chương trình cộng đồng có thể giúp gia đình thoát khỏi vòng xoáy bạo lực như thế nào?

Dạng động từ của Disentangles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disentangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disentangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disentangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disentangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disentangling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disentangles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disentangles

Không có idiom phù hợp