Bản dịch của từ Disgrossting trong tiếng Việt
Disgrossting
Adjective
Disgrossting (Adjective)
01
(tiếng lóng, canada, mỹ, không phổ biến) thô thiển và kinh tởm.
Slang canada us uncommon gross and disgusting.
Ví dụ
That movie was absolutely disgusting; I couldn't watch it at all.
Bộ phim đó thật sự kinh khủng; tôi không thể xem nổi.
The food at the party was not disgusting; it was quite tasty.
Món ăn ở bữa tiệc không kinh khủng; nó khá ngon.
Is that smell disgusting or just my imagination?
Mùi đó có kinh khủng không hay chỉ là tưởng tượng của tôi?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disgrossting
Không có idiom phù hợp