Bản dịch của từ Disgruntling trong tiếng Việt
Disgruntling

Disgruntling (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của sự bất mãn.
Gerund or present participle of disgruntle.
Disgruntling customers complained about the poor service at the cafe.
Khách hàng bực tức phàn nàn về dịch vụ kém tại quán cafe.
The disgruntling behavior of the employees led to a strike.
Hành vi bực tức của nhân viên dẫn đến cuộc đình công.
Constant delays in public transportation are disgruntling commuters daily.
Sự chậm trễ liên tục trong giao thông công cộng đang làm bực tức người đi làm hàng ngày.
Họ từ
"Disgruntling" là một động từ có nguồn gốc từ tính từ "disgruntled", có nghĩa là khiến ai đó không hài lòng hoặc tức giận. Trong tiếng Anh Mỹ, "disgruntling" thường được sử dụng để mô tả tình huống gây ra sự bất mãn; tuy nhiên, nó không phổ biến bằng "disgruntled". Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng tồn tại nhưng ít được sử dụng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "disgruntling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gruntis", có nghĩa là một âm thanh biểu hiện sự không hài lòng hoặc bất bình. Thuật ngữ này hình thành từ "dis-" (không, phản đối) và "grunt" (tiếng rên rỉ). Trong ngữ cảnh hiện đại, "disgruntling" chỉ hành động làm người khác cảm thấy không thỏa mãn hoặc không hài lòng, phản ánh sự chuyển đổi từ âm thanh tiêu cực sang biểu hiện tình cảm phức tạp trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "disgruntling" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này chủ yếu liên quan đến tình huống thể hiện sự không hài lòng hoặc bất mãn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "disgruntling" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của người lao động trong môi trường làm việc, phản ánh sự không thỏa mãn về điều kiện hoặc quản lý trong tổ chức. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thường đi kèm với các chủ đề về lãnh đạo và động lực.