Bản dịch của từ Disgruntling trong tiếng Việt

Disgruntling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disgruntling (Verb)

dɪsgɹˈʌntəlɪŋ
dɪsgɹˈʌntlɪŋ
01

Gerund hoặc phân từ hiện tại của sự bất mãn.

Gerund or present participle of disgruntle.

Ví dụ

Disgruntling customers complained about the poor service at the cafe.

Khách hàng bực tức phàn nàn về dịch vụ kém tại quán cafe.

The disgruntling behavior of the employees led to a strike.

Hành vi bực tức của nhân viên dẫn đến cuộc đình công.

Constant delays in public transportation are disgruntling commuters daily.

Sự chậm trễ liên tục trong giao thông công cộng đang làm bực tức người đi làm hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disgruntling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disgruntling

Không có idiom phù hợp