Bản dịch của từ Disgustingness trong tiếng Việt

Disgustingness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disgustingness (Adjective)

dɪsgˈʌstɪŋnɛs
dɪsgˈʌstɪŋnɛs
01

Cực kỳ khó chịu hoặc gây khó chịu.

Extremely unpleasant or offensive.

Ví dụ

Many people find the disgustingness of littering in parks unacceptable.

Nhiều người thấy sự khó chịu của việc xả rác trong công viên là không thể chấp nhận.

The disgustingness of the food at that restaurant surprised the reviewers.

Sự khó chịu của món ăn tại nhà hàng đó đã khiến các nhà phê bình ngạc nhiên.

Isn't the disgustingness of pollution affecting our social lives?

Liệu sự khó chịu của ô nhiễm có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của chúng ta không?

Disgustingness (Noun)

dɪsgˈʌstɪŋnɛs
dɪsgˈʌstɪŋnɛs
01

Chất lượng của sự kinh tởm.

The quality of being disgusting.

Ví dụ

The disgustingness of littering affects our community's cleanliness and health.

Sự ghê tởm của việc xả rác ảnh hưởng đến sự sạch sẽ và sức khỏe của cộng đồng.

Many people do not recognize the disgustingness of bullying in schools.

Nhiều người không nhận ra sự ghê tởm của việc bắt nạt ở trường học.

Is the disgustingness of pollution evident in our city parks?

Liệu sự ghê tởm của ô nhiễm có rõ ràng trong các công viên thành phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disgustingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disgustingness

Không có idiom phù hợp