Bản dịch của từ Disgustingness trong tiếng Việt
Disgustingness

Disgustingness (Adjective)
Cực kỳ khó chịu hoặc gây khó chịu.
Many people find the disgustingness of littering in parks unacceptable.
Nhiều người thấy sự khó chịu của việc xả rác trong công viên là không thể chấp nhận.
The disgustingness of the food at that restaurant surprised the reviewers.
Sự khó chịu của món ăn tại nhà hàng đó đã khiến các nhà phê bình ngạc nhiên.
Isn't the disgustingness of pollution affecting our social lives?
Liệu sự khó chịu của ô nhiễm có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của chúng ta không?
Disgustingness (Noun)
Chất lượng của sự kinh tởm.
The quality of being disgusting.
The disgustingness of littering affects our community's cleanliness and health.
Sự ghê tởm của việc xả rác ảnh hưởng đến sự sạch sẽ và sức khỏe của cộng đồng.
Many people do not recognize the disgustingness of bullying in schools.
Nhiều người không nhận ra sự ghê tởm của việc bắt nạt ở trường học.
Is the disgustingness of pollution evident in our city parks?
Liệu sự ghê tởm của ô nhiễm có rõ ràng trong các công viên thành phố của chúng ta không?
Họ từ
"Disgustingness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc gây ra sự ghê tởm hoặc chướng tai gai mắt. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong văn bản học thuật hoặc phê phán. Không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "disgust" thường được sử dụng một cách đa dạng hơn trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "disgustingness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "disgust", xuất phát từ tiếng Latinh "disgustare", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "tách biệt". Phần tiền tố "dis-" thể hiện sự phân tách, trong khi "gustare" nghĩa là "nếm". Xu hướng tạo ra cảm giác khó chịu hoặc ghê tởm từ các giác quan đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ này, mô tả trạng thái hoặc phẩm chất gây cảm giác ghê tởm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "disgustingness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu từ vựng chính xác và tế nhị hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết hoặc trò chuyện để miêu tả sự ghê tởm hoặc không hài lòng đối với một cái gì đó, thường liên quan đến thực phẩm, hành vi hoặc tình huống xã hội. Sự hiếm gặp của từ này cũng cho thấy nó thường bị thay thế bằng các từ tương đương đơn giản và phổ biến hơn, như "disgust".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp