Bản dịch của từ Dishevelling trong tiếng Việt
Dishevelling

Dishevelling (Verb)
Làm cho (tóc hoặc quần áo của ai đó) trở nên lộn xộn hoặc lộn xộn.
Make someones hair or clothes untidy or disorderly.
The wind was dishevelling Maria's hair during the outdoor event.
Gió làm tóc của Maria rối bời trong sự kiện ngoài trời.
They did not like dishevelling their clothes at the social gathering.
Họ không thích làm quần áo của mình rối bời trong buổi gặp mặt.
Is dishevelling your hair a common issue at parties?
Có phải làm tóc rối bời là vấn đề phổ biến ở các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Dishevelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dishevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dishevelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dishevelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dishevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dishevelling |
Họ từ
Từ "dishevelling" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là làm rối bời, thường được dùng để miêu tả trạng thái của tóc hoặc trang phục sau khi bị chuyển động mạnh hoặc không được chăm sóc. Trong tiếng Anh, "dishevel" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh Mỹ và Anh, nhưng ở Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi miêu tả sự bừa bộn về ngoại hình. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhỏ, với trọng âm có xu hướng thay đổi.
Từ "dishevelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dishevel", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "desheveler", có nghĩa là "xóa bỏ tóc rối". Gốc từ này bao gồm tiền tố "dis-" thể hiện sự nỗ lực xóa bỏ và từ "chevel", có nghĩa là "tóc" trong tiếng Latinh, bắt nguồn từ "capillus". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ tình trạng hỗn độn, không gọn gàng, phản ánh sự tán xạ hoặc lộn xộn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn ở vẻ bề ngoài.
Từ "dishevelling" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc mô tả trạng thái bên ngoài của con người hoặc vật thể, thường gợi ý sự hỗn loạn hoặc không gọn gàng. Trong các tình huống thực tế, từ này có thể được sử dụng khi miêu tả ai đó vừa mới thức dậy hoặc đang trong tình trạng không ổn định về mặt hình thức.