Bản dịch của từ Dishevels trong tiếng Việt
Dishevels
Dishevels (Verb)
The protest dishevels the park's neat appearance every Saturday morning.
Cuộc biểu tình làm công viên trở nên lộn xộn mỗi sáng thứ Bảy.
The social event does not dishevel the community's organized structure.
Sự kiện xã hội không làm lộn xộn cấu trúc của cộng đồng.
Does the loud music dishevel the neighborhood during the party?
Âm nhạc lớn có làm lộn xộn khu phố trong bữa tiệc không?
Dạng động từ của Dishevels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dishevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dishevelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dishevelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dishevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dishevelling |