Bản dịch của từ Dishevels trong tiếng Việt
Dishevels

Dishevels (Verb)
The protest dishevels the park's neat appearance every Saturday morning.
Cuộc biểu tình làm công viên trở nên lộn xộn mỗi sáng thứ Bảy.
The social event does not dishevel the community's organized structure.
Sự kiện xã hội không làm lộn xộn cấu trúc của cộng đồng.
Does the loud music dishevel the neighborhood during the party?
Âm nhạc lớn có làm lộn xộn khu phố trong bữa tiệc không?
Dạng động từ của Dishevels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dishevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dishevelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dishevelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dishevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dishevelling |
Họ từ
Từ "dishevels" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là làm rối tung hoặc làm xáo trộn, thường được sử dụng để chỉ tình trạng tóc hoặc trang phục không gọn gàng. Trong tiếng Anh Anh (British English), hình thức viết và phát âm giống như ở tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo bối cảnh, thường thấy trong văn phong trang trọng hơn. Thực tế, "dishevels" thường mang nghĩa biểu tượng hơn khi miêu tả sự hỗn loạn trong cảm xúc hoặc tình trạng.
Từ "dishevels" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "descheveler", có nghĩa là làm rối tóc hoặc làm mất đi vẻ gọn gàng. Thuyết phục từ gốc Latinh "capillus" (tóc), thuật ngữ này gợi ý về việc làm rối bời, không chỉ về ngoại hình mà còn về trạng thái tâm lý. Trong sử dụng hiện tại, "dishevels" diễn tả sự lộn xộn, rối bời, thường liên quan đến người hoặc môi trường không còn nề nếp, từ đó phản ánh tình trạng hỗn loạn trong đời sống.
Từ "dishevels" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hình ảnh mà nó mang lại. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái không gọn gàng của tóc hoặc trang phục, thường trong các tình huống miêu tả hoặc văn học. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự lộn xộn hoặc thiếu trật tự của con người hoặc vật thể.