Bản dịch của từ Dishevels trong tiếng Việt

Dishevels

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishevels (Verb)

dɨʃˈɛvəlz
dɨʃˈɛvəlz
01

Làm (cái gì) lộn xộn hoặc lộn xộn.

Make something untidy or disordered.

Ví dụ

The protest dishevels the park's neat appearance every Saturday morning.

Cuộc biểu tình làm công viên trở nên lộn xộn mỗi sáng thứ Bảy.

The social event does not dishevel the community's organized structure.

Sự kiện xã hội không làm lộn xộn cấu trúc của cộng đồng.

Does the loud music dishevel the neighborhood during the party?

Âm nhạc lớn có làm lộn xộn khu phố trong bữa tiệc không?

Dạng động từ của Dishevels (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dishevel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dishevelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dishevelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dishevels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dishevelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dishevels cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishevels

Không có idiom phù hợp