Bản dịch của từ Dishwasher trong tiếng Việt
Dishwasher

Dishwasher (Noun)
Một người được thuê để rửa bát.
A person employed to wash dishes.
The restaurant hired a dishwasher to clean the dishes.
Nhà hàng thuê một người rửa chén để dọn dẹp.
The dishwasher works diligently to ensure clean plates for customers.
Người rửa chén làm việc chăm chỉ để đảm bảo đĩa sạch cho khách hàng.
Being a dishwasher in a busy kitchen can be challenging.
Làm người rửa chén trong một nhà bếp đông khách có thể thách thức.
Máy rửa chén tự động.
A machine for washing dishes automatically.
The restaurant hired a new dishwasher to clean the dishes.
Nhà hàng đã thuê một người giặt chén mới để làm sạch chén bát.
The dishwasher broke down, causing delays in serving customers.
Máy rửa chén bị hỏng, gây trễ trong phục vụ khách hàng.
She loaded the dirty plates into the dishwasher after dinner.
Cô ấy đã xếp chén dơ vào máy rửa chén sau bữa tối.
Dạng danh từ của Dishwasher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dishwasher | Dishwashers |
Kết hợp từ của Dishwasher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Empty dishwasher Dọn rỗng máy rửa chén | Did you remember to empty the dishwasher before the party? Bạn có nhớ rỗng máy rửa chén trước buổi tiệc không? |
Unload dishwasher Dọn rửa bát | Did you unload the dishwasher before the party? Bạn đã dọn máy rửa chén trước bữa tiệc chưa? |
Run dishwasher Chạy máy rửa chén | Do you run the dishwasher every night to save time? Bạn có chạy máy rửa chén mỗi đêm để tiết kiệm thời gian không? |
Load dishwasher Đổ máy rửa chén | Did you load the dishwasher with clean dishes for the party? Bạn đã cất chén vào máy rửa chén với chén sạch cho bữa tiệc chưa? |
Stack dishwasher Đặt chén đĩa vào máy rửa chén | Do you stack the dishwasher after dinner? Bạn có xếp chén sau bữa tối không? |
Họ từ
Máy rửa bát (dishwasher) là thiết bị gia dụng được sử dụng để rửa bát đĩa, dụng cụ nấu ăn và các vật dụng khác bằng phương pháp tự động. Máy rửa bát hoạt động bằng cách phun nước và chất tẩy rửa vào các vật dụng cần rửa, sau đó xả nước để làm sạch. Từ này được sử dụng với cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay văn viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy theo khu vực.
Từ "dishwasher" có nguồn gốc từ hai từ Tiếng Anh: "dish" (đĩa) và "washer" (máy rửa). Từ "dish" bắt nguồn từ từ Latinh "discus", có nghĩa là đĩa hoặc hình tròn, trong khi "washer" xuất phát từ từ Old English "wascan", nghĩa là rửa. Thiết bị rửa chén này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 và đã trở thành một phần thiết yếu trong các gian bếp hiện đại, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ gia dụng bằng cách tự động hóa quá trình rửa bát, từ đó nâng cao hiệu quả và tiện nghi trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "dishwasher" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các thiết bị gia dụng. Từ ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quy trình nấu nướng hoặc quản lý nhà cửa. Trong các văn bản chuyên ngành, "dishwasher" cũng được nhắc đến khi phân tích hiệu suất và tiện ích của thiết bị nhà bếp trong các nghiên cứu về lối sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp