Bản dịch của từ Dishwasher trong tiếng Việt

Dishwasher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishwasher (Noun)

dˈɪʃwˌɑʃɚ
dˈɪʃwˌɑʃəɹ
01

Một người được thuê để rửa bát.

A person employed to wash dishes.

Ví dụ

The restaurant hired a dishwasher to clean the dishes.

Nhà hàng thuê một người rửa chén để dọn dẹp.

The dishwasher works diligently to ensure clean plates for customers.

Người rửa chén làm việc chăm chỉ để đảm bảo đĩa sạch cho khách hàng.

Being a dishwasher in a busy kitchen can be challenging.

Làm người rửa chén trong một nhà bếp đông khách có thể thách thức.

02

Máy rửa chén tự động.

A machine for washing dishes automatically.

Ví dụ

The restaurant hired a new dishwasher to clean the dishes.

Nhà hàng đã thuê một người giặt chén mới để làm sạch chén bát.

The dishwasher broke down, causing delays in serving customers.

Máy rửa chén bị hỏng, gây trễ trong phục vụ khách hàng.

She loaded the dirty plates into the dishwasher after dinner.

Cô ấy đã xếp chén dơ vào máy rửa chén sau bữa tối.

Dạng danh từ của Dishwasher (Noun)

SingularPlural

Dishwasher

Dishwashers

Kết hợp từ của Dishwasher (Noun)

CollocationVí dụ

Empty dishwasher

Dọn rỗng máy rửa chén

Did you remember to empty the dishwasher before the party?

Bạn có nhớ rỗng máy rửa chén trước buổi tiệc không?

Unload dishwasher

Dọn rửa bát

Did you unload the dishwasher before the party?

Bạn đã dọn máy rửa chén trước bữa tiệc chưa?

Run dishwasher

Chạy máy rửa chén

Do you run the dishwasher every night to save time?

Bạn có chạy máy rửa chén mỗi đêm để tiết kiệm thời gian không?

Load dishwasher

Đổ máy rửa chén

Did you load the dishwasher with clean dishes for the party?

Bạn đã cất chén vào máy rửa chén với chén sạch cho bữa tiệc chưa?

Stack dishwasher

Đặt chén đĩa vào máy rửa chén

Do you stack the dishwasher after dinner?

Bạn có xếp chén sau bữa tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dishwasher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishwasher

Không có idiom phù hợp