Bản dịch của từ Dishy trong tiếng Việt

Dishy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishy (Adjective)

dˈɪʃi
dˈɪʃi
01

Vụ bê bối hoặc tin đồn.

Scandalous or gossipy.

Ví dụ

The dishy rumors spread quickly through the social circle.

Những tin đồn gossipy lan rộng nhanh chóng trong vòng xã hội.

She always has the latest dishy news about celebrities.

Cô ấy luôn có tin tức gossipy mới nhất về người nổi tiếng.

The dishy stories about the party were the talk of town.

Những câu chuyện gossipy về bữa tiệc trở thành đề tài nói đến của thị trấn.

02

(của một người đàn ông) hấp dẫn về mặt tình dục.

Of a man sexually attractive.

Ví dụ

Tom is a dishy actor in the social scene.

Tom là một diễn viên quyến rũ trong cảnh xã hội.

The magazine featured a list of dishy celebrities.

Tạp chí đưa ra một danh sách các ngôi sao quyến rũ.

She found him dishy, with his charming smile.

Cô thấy anh ta quyến rũ, với nụ cười quyến rũ của anh ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dishy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishy

Không có idiom phù hợp