Bản dịch của từ Dishy trong tiếng Việt
Dishy
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Dishy (Adjective)
Vụ bê bối hoặc tin đồn.
Scandalous or gossipy.
The dishy rumors spread quickly through the social circle.
Những tin đồn gossipy lan rộng nhanh chóng trong vòng xã hội.
She always has the latest dishy news about celebrities.
Cô ấy luôn có tin tức gossipy mới nhất về người nổi tiếng.
The dishy stories about the party were the talk of town.
Những câu chuyện gossipy về bữa tiệc trở thành đề tài nói đến của thị trấn.
(của một người đàn ông) hấp dẫn về mặt tình dục.
Of a man sexually attractive.
Tom is a dishy actor in the social scene.
Tom là một diễn viên quyến rũ trong cảnh xã hội.
The magazine featured a list of dishy celebrities.
Tạp chí đưa ra một danh sách các ngôi sao quyến rũ.
She found him dishy, with his charming smile.
Cô thấy anh ta quyến rũ, với nụ cười quyến rũ của anh ta.
Họ từ
Từ "dishy" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ một cái gì đó hấp dẫn hoặc quyến rũ, thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài thu hút của con người. Trong tiếng Anh Anh, đây là một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa đại chúng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn và có thể không được nhận biết rộng rãi. Ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của "dishy" thường mang tính chất không chính thức và chủ yếu xuất hiện trong hội thoại hàng ngày hoặc truyền thông giải trí.
Từ "dishy" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "dish" trong tiếng Latinh là "discus", nghĩa là "đĩa". Ban đầu, "dish" chỉ các món ăn được phục vụ trên đĩa. Dần dần, "dishy" đã phát triển sang nghĩa tán dương, mô tả ai đó hấp dẫn hoặc có sức quyến rũ. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa hình thức ưa nhìn và sự thèm muốn, phản ánh cách mà văn hóa hiện đại gắn kết vẻ bề ngoài với sự thu hút.
Từ "dishy" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng có tính chính thức thường được ưu tiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trao đổi về ẩm thực hoặc đánh giá về sự hấp dẫn của một món ăn, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Ngoài ra, "dishy" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả điều gì đó thú vị hoặc hấp dẫn, thường liên quan đến người hoặc đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp