Bản dịch của từ Disinheritance trong tiếng Việt
Disinheritance
Disinheritance (Noun)
Disinheritance can cause family conflicts, especially with large estates like Smith's.
Việc tước quyền thừa kế có thể gây ra xung đột gia đình, đặc biệt với tài sản lớn như của gia đình Smith.
Many people do not support disinheritance in cases of family disputes.
Nhiều người không ủng hộ việc tước quyền thừa kế trong các tranh chấp gia đình.
Is disinheritance common among wealthy families in America today?
Việc tước quyền thừa kế có phổ biến trong các gia đình giàu có ở Mỹ hôm nay không?
Disinheritance (Noun Countable)
Một người đã bị tước quyền thừa kế.
A person who has been disinherited.
John faced disinheritance after his father's will was changed unexpectedly.
John đã phải đối mặt với việc bị tước quyền thừa kế sau khi di chúc của cha anh bị thay đổi bất ngờ.
The disinheritance of Mary was a shocking decision for the family.
Việc tước quyền thừa kế của Mary là một quyết định gây sốc cho gia đình.
Is disinheritance common among wealthy families in America?
Việc tước quyền thừa kế có phổ biến trong các gia đình giàu có ở Mỹ không?
Họ từ
"Disinheritance" là thuật ngữ chỉ hành động loại bỏ một cá nhân khỏi quyền thừa kế tài sản, thường xảy ra trong bối cảnh gia đình. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tần suất và ngữ cảnh xuất hiện trong các tài liệu pháp lý có thể thay đổi. Disinheritance thường liên quan đến các vấn đề di sản, quyền lợi và mối quan hệ gia đình.
Từ "disinheritance" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách ra" và từ "inheritance" từ tiếng Latin "hereditare", có nghĩa là "thừa kế". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, nơi việc thừa kế tài sản được quy định chặt chẽ. Ý nghĩa hiện tại của "disinheritance" chỉ việc loại bỏ quyền thừa kế của một cá nhân, phản ánh những thay đổi trong quy định pháp lý và quan niệm gia đình về quyền sở hữu tài sản.
Từ "disinheritance" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh pháp lý và gia đình. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về di sản, quyền thừa kế, và trong các văn bản luật có liên quan. Những tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm tranh chấp gia đình, di chúc, và các vấn đề tài chính liên quan đến di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp