Bản dịch của từ Disinheritance trong tiếng Việt

Disinheritance

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinheritance (Noun)

01

Hành động tước đoạt quyền thừa kế của ai đó.

The act of depriving someone of inheritance.

Ví dụ

Disinheritance can cause family conflicts, especially with large estates like Smith's.

Việc tước quyền thừa kế có thể gây ra xung đột gia đình, đặc biệt với tài sản lớn như của gia đình Smith.

Many people do not support disinheritance in cases of family disputes.

Nhiều người không ủng hộ việc tước quyền thừa kế trong các tranh chấp gia đình.

Is disinheritance common among wealthy families in America today?

Việc tước quyền thừa kế có phổ biến trong các gia đình giàu có ở Mỹ hôm nay không?

Disinheritance (Noun Countable)

01

Một người đã bị tước quyền thừa kế.

A person who has been disinherited.

Ví dụ

John faced disinheritance after his father's will was changed unexpectedly.

John đã phải đối mặt với việc bị tước quyền thừa kế sau khi di chúc của cha anh bị thay đổi bất ngờ.

The disinheritance of Mary was a shocking decision for the family.

Việc tước quyền thừa kế của Mary là một quyết định gây sốc cho gia đình.

Is disinheritance common among wealthy families in America?

Việc tước quyền thừa kế có phổ biến trong các gia đình giàu có ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disinheritance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinheritance

Không có idiom phù hợp