Bản dịch của từ Disinheritance trong tiếng Việt
Disinheritance

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Disinheritance" là thuật ngữ chỉ hành động loại bỏ một cá nhân khỏi quyền thừa kế tài sản, thường xảy ra trong bối cảnh gia đình. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tần suất và ngữ cảnh xuất hiện trong các tài liệu pháp lý có thể thay đổi. Disinheritance thường liên quan đến các vấn đề di sản, quyền lợi và mối quan hệ gia đình.
Từ "disinheritance" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách ra" và từ "inheritance" từ tiếng Latin "hereditare", có nghĩa là "thừa kế". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, nơi việc thừa kế tài sản được quy định chặt chẽ. Ý nghĩa hiện tại của "disinheritance" chỉ việc loại bỏ quyền thừa kế của một cá nhân, phản ánh những thay đổi trong quy định pháp lý và quan niệm gia đình về quyền sở hữu tài sản.
Từ "disinheritance" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh pháp lý và gia đình. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về di sản, quyền thừa kế, và trong các văn bản luật có liên quan. Những tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm tranh chấp gia đình, di chúc, và các vấn đề tài chính liên quan đến di sản.
Họ từ
"Disinheritance" là thuật ngữ chỉ hành động loại bỏ một cá nhân khỏi quyền thừa kế tài sản, thường xảy ra trong bối cảnh gia đình. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tần suất và ngữ cảnh xuất hiện trong các tài liệu pháp lý có thể thay đổi. Disinheritance thường liên quan đến các vấn đề di sản, quyền lợi và mối quan hệ gia đình.
Từ "disinheritance" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách ra" và từ "inheritance" từ tiếng Latin "hereditare", có nghĩa là "thừa kế". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, nơi việc thừa kế tài sản được quy định chặt chẽ. Ý nghĩa hiện tại của "disinheritance" chỉ việc loại bỏ quyền thừa kế của một cá nhân, phản ánh những thay đổi trong quy định pháp lý và quan niệm gia đình về quyền sở hữu tài sản.
Từ "disinheritance" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh pháp lý và gia đình. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về di sản, quyền thừa kế, và trong các văn bản luật có liên quan. Những tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm tranh chấp gia đình, di chúc, và các vấn đề tài chính liên quan đến di sản.
