Bản dịch của từ Disinhibition trong tiếng Việt

Disinhibition

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinhibition (Noun)

dɪsɪnɪbˈɪʃn
dɪsɪnɪbˈɪʃn
01

Thiếu kiềm chế hoặc ức chế.

Lack of restraint or inhibition.

Ví dụ

Disinhibition often leads to bold social interactions among friends at parties.

Sự không kiềm chế thường dẫn đến những tương tác xã hội táo bạo giữa bạn bè tại các bữa tiệc.

Disinhibition does not always result in positive social outcomes during gatherings.

Sự không kiềm chế không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tích cực trong các buổi gặp gỡ.

Can disinhibition improve creativity in social settings like brainstorming sessions?

Liệu sự không kiềm chế có thể cải thiện sự sáng tạo trong các bối cảnh xã hội như các buổi brainstorming không?

Disinhibition (Noun Countable)

dɪsɪnɪbˈɪʃn
dɪsɪnɪbˈɪʃn
01

Một quá trình vô hiệu hóa sự ức chế khớp thần kinh của tế bào thần kinh.

A disabling process on a neurons synaptic inhibition.

Ví dụ

Disinhibition can lead to impulsive behavior in social situations.

Sự mất kiểm soát có thể dẫn đến hành vi bốc đồng trong tình huống xã hội.

Disinhibition does not always result in positive social interactions.

Sự mất kiểm soát không phải lúc nào cũng dẫn đến tương tác xã hội tích cực.

Can disinhibition explain why some people dominate conversations?

Liệu sự mất kiểm soát có thể giải thích tại sao một số người chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinhibition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinhibition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.