Bản dịch của từ Disinhibition trong tiếng Việt
Disinhibition

Disinhibition (Noun)
Disinhibition often leads to bold social interactions among friends at parties.
Sự không kiềm chế thường dẫn đến những tương tác xã hội táo bạo giữa bạn bè tại các bữa tiệc.
Disinhibition does not always result in positive social outcomes during gatherings.
Sự không kiềm chế không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tích cực trong các buổi gặp gỡ.
Can disinhibition improve creativity in social settings like brainstorming sessions?
Liệu sự không kiềm chế có thể cải thiện sự sáng tạo trong các bối cảnh xã hội như các buổi brainstorming không?
Disinhibition (Noun Countable)
Disinhibition can lead to impulsive behavior in social situations.
Sự mất kiểm soát có thể dẫn đến hành vi bốc đồng trong tình huống xã hội.
Disinhibition does not always result in positive social interactions.
Sự mất kiểm soát không phải lúc nào cũng dẫn đến tương tác xã hội tích cực.
Can disinhibition explain why some people dominate conversations?
Liệu sự mất kiểm soát có thể giải thích tại sao một số người chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện?
"Disinhibition" là một thuật ngữ tâm lý học chỉ việc giảm bớt hoặc mất kiểm soát các hành vi và phản ứng xã hội do các yếu tố tâm lý hoặc sinh lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà ở đó cá nhân có thể hành xử một cách thiếu kiểm soát hoặc không phù hợp do tác động từ rượu, thuốc, hoặc các bệnh lý thần kinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết và nghĩa, nhưng có thể tồn tại sự khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "disinhibition" xuất phát từ tiếng Latinh, với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "mất đi", và gốc từ "inhibitio", có nguồn gốc từ động từ "inhibere", nghĩa là "kìm hãm" hoặc "cản trở". Khái niệm này đã được áp dụng trong tâm lý học để mô tả trạng thái khi một cá nhân mất đi sự kiểm soát hoặc rào cản đối với hành vi của mình. Sự phát triển từ nguyên gốc cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự kìm hãm và hành vi, phản ánh trong các ứng dụng hiện đại liên quan đến hành vi xã hội và tâm lý.
Từ "disinhibition" thường xuất hiện trong các văn cảnh về tâm lý học và sinh lý học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết chuyên ngành liên quan đến hành vi con người. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi. Từ này thường gắn liền với những tình huống như sự thay đổi trong hành vi do ảnh hưởng của chất kích thích hoặc môi trường xã hội.