Bản dịch của từ Disinter trong tiếng Việt

Disinter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinter (Verb)

dɪsɪntˈɝɹ
dɪsɪntˈɝɹ
01

Đào lên (thứ gì đó đã bị chôn vùi, đặc biệt là xác chết)

Dig up something that has been buried especially a corpse.

Ví dụ

They disinterred the old bones for research on ancient societies.

Họ đã khai quật những bộ xương cũ để nghiên cứu về các xã hội cổ đại.

The team did not disinter the remains from the historical site.

Nhóm không khai quật di tích từ địa điểm lịch sử.

Did they disinter the body for the new archaeological study?

Họ có khai quật xác để phục vụ nghiên cứu khảo cổ mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinter

Không có idiom phù hợp