Bản dịch của từ Disinter trong tiếng Việt
Disinter

Disinter (Verb)
Đào lên (thứ gì đó đã bị chôn vùi, đặc biệt là xác chết)
Dig up something that has been buried especially a corpse.
They disinterred the old bones for research on ancient societies.
Họ đã khai quật những bộ xương cũ để nghiên cứu về các xã hội cổ đại.
The team did not disinter the remains from the historical site.
Nhóm không khai quật di tích từ địa điểm lịch sử.
Did they disinter the body for the new archaeological study?
Họ có khai quật xác để phục vụ nghiên cứu khảo cổ mới không?
Họ từ
Từ "disinter" có nghĩa là khai quật hoặc lấynhững gì đã bị chôn vùi, thường đề cập đến việc lấy một thi thể ra từ một hầm mộ. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "disinterrare", có nghĩa là "khai thác đất". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khảo cổ học hoặc pháp lý. Từ "disinter" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm và cách viết, nhưng có thể một số ngữ cảnh sử dụng hay gặp khác nhau.
Từ "disinter" bắt nguồn từ tiếng Latin "disinterrare", trong đó "dis-" có nghĩa là "xóa bỏ" và "interrare" mang nghĩa là "chôn". Lịch sử sử dụng từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 17, chỉ hành động khai quật hoặc lấy ra một cái gì đó đã được chôn vùi. Ý nghĩa hiện tại của từ "disinter" liên quan đến việc khôi phục hoặc tái khám phá những điều đã bị lãng quên hoặc ẩn giấu, thể hiện một sự trở lại với lịch sử hoặc quá khứ.
Từ "disinter" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến khảo cổ học hoặc pháp y. Từ này được sử dụng để chỉ hành động khai quật lại một thi thể hoặc vật thể nào đó từ mồ mả hoặc nơi chôn cất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học, "disinter" còn được sử dụng để thể hiện việc khôi phục hoặc phục hồi các ý tưởng, tư tưởng đã bị lãng quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp