Bản dịch của từ Disjoint trong tiếng Việt
Disjoint

Disjoint (Adjective)
Thiếu một trình tự hoặc kết nối mạch lạc.
Lacking a coherent sequence or connection.
The disjoint communities in the city rarely interact with each other.
Các cộng đồng rời rạc trong thành phố hiếm khi tương tác với nhau.
The disjoint events last weekend did not attract many participants.
Các sự kiện rời rạc cuối tuần trước không thu hút nhiều người tham gia.
Are the disjoint groups in our society aware of their differences?
Các nhóm rời rạc trong xã hội chúng ta có nhận thức về sự khác biệt không?
Họ từ
Từ "disjoint" trong tiếng Anh có nghĩa là không liên kết, tách rời hoặc không có sự liên quan lẫn nhau. Trong ngữ cảnh toán học, "disjoint" chỉ các tập hợp không có phần tử chung. Có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về cơ bản, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Trong giao tiếp thông thường, từ "disjoint" thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, toán học và logic.
Từ "disjoint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disjunctus", trong đó "dis-" mang nghĩa "tách ra" và "junctus" có nghĩa là "kết nối". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, "disjoint" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phân tách hoặc thiếu liên kết giữa các phần. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong toán học và logic để chỉ các tập hợp không có phần chung nào, phản ánh ý nghĩa tách rời và không liên kết của nó.
Từ "disjoint" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến toán học hoặc khoa học, khi bàn về các tập hợp hoặc không gian. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các khái niệm phân tách, độc lập hoặc không giao nhau, đặc biệt trong các bài luận về lý thuyết hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp