Bản dịch của từ Disjointedly trong tiếng Việt
Disjointedly
Disjointedly (Adverb)
Theo cách thiếu một trình tự hoặc kết nối mạch lạc.
In a way that lacks a coherent sequence or connection.
The discussion flowed disjointedly, making it hard to follow the points.
Cuộc thảo luận diễn ra một cách rời rạc, khó theo dõi các điểm.
The speakers did not connect their ideas; they spoke disjointedly.
Các diễn giả không kết nối ý tưởng của họ; họ nói một cách rời rạc.
Why did the panelists present their arguments disjointedly during the debate?
Tại sao các thành viên trong hội đồng lại trình bày lập luận của họ một cách rời rạc trong cuộc tranh luận?
Họ từ
"Disjointedly" là một trạng từ chỉ cách thức diễn đạt hoặc hành động không liên kết chặt chẽ, rời rạc và thiếu tính nhất quán. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những ý tưởng, câu chuyện hoặc lập luận không mạch lạc. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "disjointedly" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong những bối cảnh thân mật hơn.
Từ "disjointedly" xuất phát từ gốc Latinh "disjunctus", có nghĩa là "tách rời, phân ly". Từ này được cấu thành từ tiền tố "dis-" (tách rời) và động từ "junctus" (kết nối). Trong tiếng Anh, "disjointed" ban đầu được sử dụng để chỉ sự thiếu liên kết trong các phần của một tổ hợp hoặc câu chuyện. Ngày nay, từ "disjointedly" được sử dụng để mô tả một cách diễn đạt hoặc suy nghĩ không trôi chảy, thiếu sự liên kết và mạch lạc.
Từ "disjointedly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự không liên kết hoặc sự gián đoạn trong ý tưởng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến văn bản mô tả hay phân tích sản phẩm hoặc tình huống không đầy đủ sự kết nối. Ngoài ra, "disjointedly" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để mô tả phương pháp hoặc cách giao tiếp không liên mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp