Bản dịch của từ Disjointedly trong tiếng Việt

Disjointedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disjointedly (Adverb)

01

Theo cách thiếu một trình tự hoặc kết nối mạch lạc.

In a way that lacks a coherent sequence or connection.

Ví dụ

The discussion flowed disjointedly, making it hard to follow the points.

Cuộc thảo luận diễn ra một cách rời rạc, khó theo dõi các điểm.

The speakers did not connect their ideas; they spoke disjointedly.

Các diễn giả không kết nối ý tưởng của họ; họ nói một cách rời rạc.

Why did the panelists present their arguments disjointedly during the debate?

Tại sao các thành viên trong hội đồng lại trình bày lập luận của họ một cách rời rạc trong cuộc tranh luận?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disjointedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disjointedly

Không có idiom phù hợp