Bản dịch của từ Disjoints trong tiếng Việt
Disjoints

Disjoints (Verb)
Ngắt kết nối hoặc tách (cái gì đó) khỏi cái gì khác.
Disconnect or separate something from something else.
Social media disjoints real-life interactions among teenagers in 2023.
Mạng xã hội đã tách rời các tương tác thực tế giữa thanh thiếu niên năm 2023.
Social media does not disjoint friendships; it enhances them.
Mạng xã hội không tách rời tình bạn; nó làm tăng cường tình bạn.
Does social media disjoint communities in your opinion?
Theo bạn, mạng xã hội có tách rời các cộng đồng không?
Họ từ
Từ "disjoints" là dạng số nhiều của danh từ "disjoint", thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và logic để chỉ các tập hợp không có phần tử chung. Trong tiếng Anh, "disjoin" có thể được hiểu là tách rời hoặc không liên kết. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng không rõ rệt. Tuy nhiên, "disjoint" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và có thể xuất hiện trong cả viết và nói.
Từ "disjoints" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "disjungere", bao gồm tiền tố "dis-" (tách rời) và "junctus" (kết nối). "Disjunctio" có nghĩa là sự tách rời hoặc phân tách. Vào thế kỷ 14, từ này được vay mượn vào tiếng Anh với nghĩa là làm cho tách rời hoặc không liên kết. Ngày nay, "disjoints" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc triết học để chỉ những yếu tố hoặc sự kiện không còn mối liên hệ hay quy thuộc với nhau.
Từ "disjoints" không thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong toán học hoặc triết học, nhằm chỉ các tập hợp không giao nhau hoặc các khái niệm tách biệt. Cụ thể, nó có thể được dùng để mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố, sự khác biệt trong ý tưởng hay phân tích dữ liệu.