Bản dịch của từ Disjoints trong tiếng Việt
Disjoints
Verb
Disjoints (Verb)
dˈɪsdʒənts
dˈɪsdʒənts
01
Ngắt kết nối hoặc tách (cái gì đó) khỏi cái gì khác.
Disconnect or separate something from something else.
Ví dụ
Social media disjoints real-life interactions among teenagers in 2023.
Mạng xã hội đã tách rời các tương tác thực tế giữa thanh thiếu niên năm 2023.
Social media does not disjoint friendships; it enhances them.
Mạng xã hội không tách rời tình bạn; nó làm tăng cường tình bạn.
Does social media disjoint communities in your opinion?
Theo bạn, mạng xã hội có tách rời các cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disjoints
Không có idiom phù hợp