Bản dịch của từ Disordain trong tiếng Việt

Disordain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disordain (Verb)

dˌɪsɚdˈeɪn
dˌɪsɚdˈeɪn
01

Để gây rối loạn hoặc loạn trí.

To disorder or derange.

Ví dụ

The protest disordained the usual traffic flow in downtown Chicago.

Cuộc biểu tình đã làm rối loạn lưu thông thường lệ ở trung tâm Chicago.

The disordain of social norms confused many students during the event.

Sự rối loạn các chuẩn mực xã hội đã làm nhiều sinh viên bối rối trong sự kiện.

Did the new policy disordain community relationships in your neighborhood?

Chính sách mới có làm rối loạn các mối quan hệ cộng đồng trong khu phố của bạn không?

02

Làm rã đông (một linh mục)

To defrock a priest.

Ví dụ

The church decided to disordain Father John for misconduct.

Nhà thờ quyết định tước chức của linh mục John vì hành vi sai trái.

They did not disordain any priests during the recent scandal.

Họ không tước chức linh mục nào trong vụ bê bối gần đây.

Will the bishop disordain Father Mike after the investigation?

Giám mục có tước chức linh mục Mike sau cuộc điều tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disordain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disordain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.