Bản dịch của từ Derange trong tiếng Việt
Derange

Derange (Verb)
The constant pressure of social media can derange young people's mental health.
Sự áp lực không ngừng của truyền thông xã hội có thể khiến tâm thức của thanh thiếu niên bị loạn.
The shocking news about the crime spree can derange the community's sense of security.
Thông tin gây sốc về loạt vụ án có thể khiến cộng địa phương bị loạn.
The false rumors spread quickly and derange the peaceful atmosphere of society.
Những tin đồn sai lệch lan truyền nhanh chóng và khiến bầu không khí
The noisy construction site deranged the peaceful neighborhood.
Công trường xây dựng ồn ào làm xáo trộn khu phố yên bình.
The unexpected visit deranged her carefully planned social gathering.
Việc thăm đột ngột đã làm xáo trộn buổi tụ tập xã hội được chuẩn bị kỹ lưỡng của cô ấy.
His constant interruptions derange the flow of social conversations.
Sự gián đoạn liên tục của anh ấy đã làm xáo trộn luồng trò chuyện xã hội.
Dạng động từ của Derange (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Derange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deranging |
Họ từ
Từ "derange" có nghĩa là gây rối loạn hoặc làm mất trí, thường liên quan đến tình trạng tâm thần. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ sự bất ổn định trong suy nghĩ hoặc hành vi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "derange" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng từ trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này ít gặp trong giao tiếp thông thường và thường thấy trong văn bản chuyên môn hoặc khoa học.
Từ "derange" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dē-" (có nghĩa là "ra khỏi, khỏi") và "range" (từ "rangere", có nghĩa là "sắp xếp, xếp hàng"). Kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa là "làm rối loạn hoặc làm mất trật tự". Được sử dụng từ thế kỷ 17, "derange" mô tả trạng thái tâm thần không ổn định hoặc sự hỗn loạn trong tổ chức, phản ánh sự biến đổi từ việc sắp xếp có trật tự sang trạng thái rối ren. Từ này ngày nay còn được dùng để chỉ tình trạng mất ổn định trong suy nghĩ hay cảm xúc.
Từ "derange" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó mang sắc thái ngữ nghĩa phức tạp, thường liên quan đến việc gây rối loạn tâm trí hoặc hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, y học để mô tả trạng thái mất cân bằng tâm thần. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn học và điện ảnh khi mô tả nhân vật hoặc tình huống không tỉnh táo, tạo ra hiệu ứng căng thẳng cho người đọc hoặc người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp