Bản dịch của từ Derange trong tiếng Việt

Derange

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derange (Verb)

dɪɹˈeindʒ
dɪɹˈeindʒ
01

Làm cho (ai đó) phát điên.

Make (someone) insane.

Ví dụ

The constant pressure of social media can derange young people's mental health.

Sự áp lực không ngừng của truyền thông xã hội có thể khiến tâm thức của thanh thiếu niên bị loạn.

The shocking news about the crime spree can derange the community's sense of security.

Thông tin gây sốc về loạt vụ án có thể khiến cộng địa phương bị loạn.

The false rumors spread quickly and derange the peaceful atmosphere of society.

Những tin đồn sai lệch lan truyền nhanh chóng và khiến bầu không khí

02

Xâm nhập vào; quấy rầy.

Intrude on; disturb.

Ví dụ

The noisy construction site deranged the peaceful neighborhood.

Công trường xây dựng ồn ào làm xáo trộn khu phố yên bình.

The unexpected visit deranged her carefully planned social gathering.

Việc thăm đột ngột đã làm xáo trộn buổi tụ tập xã hội được chuẩn bị kỹ lưỡng của cô ấy.

His constant interruptions derange the flow of social conversations.

Sự gián đoạn liên tục của anh ấy đã làm xáo trộn luồng trò chuyện xã hội.

Dạng động từ của Derange (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Derange

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deranged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deranged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deranges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deranging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derange

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.