Bản dịch của từ Disorganize trong tiếng Việt
Disorganize

Disorganize (Verb)
Phá vỡ trật tự hệ thống hoặc hoạt động của.
Disrupt the systematic order or functioning of.
The protest may disorganize the city's public transportation system today.
Cuộc biểu tình có thể làm rối loạn hệ thống giao thông công cộng của thành phố hôm nay.
The event did not disorganize the community's social gatherings this month.
Sự kiện này không làm rối loạn các buổi gặp gỡ xã hội của cộng đồng tháng này.
Will the new policy disorganize local charities' activities in 2024?
Chính sách mới có làm rối loạn hoạt động của các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2024 không?
Dạng động từ của Disorganize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disorganize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disorganized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disorganized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disorganizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disorganizing |
Họ từ
Từ "disorganize" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm rối loạn hoặc không sắp xếp một cách có trật tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "disorganize" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống làm cho một cái gì đó trở nên hỗn loạn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "disorganise", với cách viết khác đi nhưng nghĩa không thay đổi. Trong cả hai dạng, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu tổ chức trong công việc hoặc môi trường sống.
Từ "disorganize" xuất phát từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, biểu thị nghĩa trái ngược, và từ "organize" bắt nguồn từ tiếng Latin "organizare", nghĩa là sắp xếp một cách có hệ thống. Trong lịch sử, "disorganize" được sử dụng để chỉ việc phá vỡ hoặc làm mất trật tự trong một cấu trúc đã được tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện sự thiếu tổ chức hoặc sự hỗn độn trong các hệ thống hay quy trình.
Từ "disorganize" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong thành phần Đọc và Viết, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách logic. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc hành động gây rối loạn, thiếu tổ chức trong các lĩnh vực như quản lý dự án và hoạt động xã hội, nơi sự sắp xếp và tổ chức là cần thiết cho hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

