Bản dịch của từ Disorganizing trong tiếng Việt
Disorganizing
Disorganizing (Verb)
Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc hoạt động có hệ thống của.
Disturb the systematic arrangement or functioning of.
Social media is disorganizing our face-to-face communication skills.
Mạng xã hội đang làm rối loạn kỹ năng giao tiếp trực tiếp của chúng ta.
Disorganizing social events can lead to confusion and low attendance.
Việc làm rối loạn các sự kiện xã hội có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và số lượng tham dự thấp.
Is disorganizing community meetings affecting local participation?
Việc làm rối loạn các cuộc họp cộng đồng có ảnh hưởng đến sự tham gia địa phương không?
Dạng động từ của Disorganizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disorganize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disorganized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disorganized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disorganizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disorganizing |
Họ từ
Từ "disorganizing" là một động từ và tính từ miêu tả hành động hoặc quá trình làm rối loạn, mất trật tự hoặc làm cho một hệ thống không còn có tổ chức. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "disorganizing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự rối loạn trong một kế hoạch, dự án hay cơ cấu tổ chức. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay sử dụng giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "disorganizing" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với động từ "organize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "organon", có nghĩa là "công cụ" hoặc "cơ quan". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình loại bỏ hoặc phá vỡ cấu trúc có tổ chức, dẫn đến sự hỗn loạn. Hiện nay, "disorganizing" thường được sử dụng để chỉ hành động làm mất trật tự hoặc làm rối loạn một hệ thống đã được sắp xếp.
Từ "disorganizing" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về quản lý thời gian hoặc tổ chức thông tin, thường liên quan đến ấn phẩm học thuật hoặc các bài luận về hiệu suất cá nhân. Trong những tình huống này, từ này mô tả tình trạng thiếu tổ chức, có thể nảy sinh trong môi trường học tập hoặc công việc, ảnh hưởng đến năng suất.