Bản dịch của từ Disorganizing trong tiếng Việt

Disorganizing

Verb

Disorganizing (Verb)

01

Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc hoạt động có hệ thống của.

Disturb the systematic arrangement or functioning of.

Ví dụ

Social media is disorganizing our face-to-face communication skills.

Mạng xã hội đang làm rối loạn kỹ năng giao tiếp trực tiếp của chúng ta.

Disorganizing social events can lead to confusion and low attendance.

Việc làm rối loạn các sự kiện xã hội có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và số lượng tham dự thấp.

Is disorganizing community meetings affecting local participation?

Việc làm rối loạn các cuộc họp cộng đồng có ảnh hưởng đến sự tham gia địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disorganizing

Không có idiom phù hợp