Bản dịch của từ Disorganizing trong tiếng Việt
Disorganizing
Disorganizing (Verb)
Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc hoạt động có hệ thống của.
Disturb the systematic arrangement or functioning of.
Social media is disorganizing our face-to-face communication skills.
Mạng xã hội đang làm rối loạn kỹ năng giao tiếp trực tiếp của chúng ta.
Disorganizing social events can lead to confusion and low attendance.
Việc làm rối loạn các sự kiện xã hội có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và số lượng tham dự thấp.
Is disorganizing community meetings affecting local participation?
Việc làm rối loạn các cuộc họp cộng đồng có ảnh hưởng đến sự tham gia địa phương không?