Bản dịch của từ Disparage trong tiếng Việt

Disparage

Verb

Disparage (Verb)

dɪspˈɛɹɪdʒ
dɪspˈæɹɪdʒ
01

Coi hoặc đại diện là không có giá trị gì.

Regard or represent as being of little worth.

Ví dụ

She disparaged his achievements in front of everyone.

Cô ấy phê phán thành tích của anh ta trước mặt mọi người.

The politician tried to disparage his opponent's reputation.

Chính trị gia cố gắng phê phán danh tiếng đối thủ của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disparage

Không có idiom phù hợp