Bản dịch của từ Disparage trong tiếng Việt
Disparage
Disparage (Verb)
She disparaged his achievements in front of everyone.
Cô ấy phê phán thành tích của anh ta trước mặt mọi người.
The politician tried to disparage his opponent's reputation.
Chính trị gia cố gắng phê phán danh tiếng đối thủ của mình.
It is not right to disparage others based on their appearance.
Không đúng khi phê phán người khác dựa vào ngoại hình của họ.
Dạng động từ của Disparage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disparage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disparaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disparaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disparages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disparaging |
Họ từ
Từ "disparage" có nghĩa là coi thường, làm giảm giá trị hoặc uy tín của ai đó hoặc điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê phán một cách không công bằng. Trong tiếng Anh, "disparage" được sử dụng chủ yếu giống nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn phong viết, người Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt tinh tế hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh việc làm tổn thương danh tiếng của một cá nhân hoặc nhóm thông qua lời nói hay hành động.
Từ "disparage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disparagiare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "par" có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "đồng cấp". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc danh tiếng của một ai đó hoặc cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng, liên kết với hành động chỉ trích hoặc xem thường, điều này hoàn toàn phù hợp với nghĩa đương đại của từ trong văn cảnh giao tiếp và khi phê phán.
Từ "disparage" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, thường được sử dụng trong bối cảnh viết luận cũng như phần nói. Trong kỹ năng viết, nó có thể được áp dụng để mô tả cảm nhận tiêu cực về một đối tượng hoặc quan điểm. Trong một số tình huống phổ biến, "disparage" được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc văn hóa, nơi mà tính tiêu cực và sự chỉ trích thường xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp