Bản dịch của từ Disparage trong tiếng Việt
Disparage
Verb
Disparage (Verb)
dɪspˈɛɹɪdʒ
dɪspˈæɹɪdʒ
Ví dụ
She disparaged his achievements in front of everyone.
Cô ấy phê phán thành tích của anh ta trước mặt mọi người.
The politician tried to disparage his opponent's reputation.
Chính trị gia cố gắng phê phán danh tiếng đối thủ của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disparage
Không có idiom phù hợp