Bản dịch của từ Disparaged trong tiếng Việt
Disparaged
Disparaged (Verb)
Many leaders disparaged the new policy at the social conference last week.
Nhiều lãnh đạo đã chỉ trích chính sách mới tại hội nghị xã hội tuần trước.
They did not disparage her efforts during the community service project.
Họ không chỉ trích nỗ lực của cô ấy trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did the critics disparage the social changes proposed by the government?
Các nhà phê bình có chỉ trích những thay đổi xã hội mà chính phủ đề xuất không?
Many people disparaged the new social policy proposed by Mayor Smith.
Nhiều người đã coi thường chính sách xã hội mới do Thị trưởng Smith đề xuất.
They did not disparage her efforts to improve community relations.
Họ không coi thường nỗ lực của cô ấy để cải thiện quan hệ cộng đồng.
Why do some critics disparage social media's impact on society?
Tại sao một số nhà phê bình lại coi thường tác động của mạng xã hội đến xã hội?
Dạng động từ của Disparaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disparage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disparaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disparaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disparages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disparaging |