Bản dịch của từ Dispassion trong tiếng Việt
Dispassion

Dispassion (Noun)
Her dispassion towards the heated debate surprised everyone.
Sự không đam mê của cô đối với cuộc tranh luận nóng đãng làm ngạc nhiên mọi người.
The dispassion in his voice made it hard to gauge his feelings.
Sự lạnh lùng trong giọng điệu của anh ta khiến việc đo lường cảm xúc của anh ta trở nên khó khăn.
In a society that values emotion, dispassion can be misunderstood.
Trong một xã hội coi trọng cảm xúc, sự lạnh lùng có thể bị hiểu lầm.
Họ từ
Từ "dispassion" được định nghĩa là trạng thái hoặc phẩm chất không bị thiên lệch cảm xúc, thể hiện sự công bằng và lý trí trong đánh giá và quyết định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự khách quan và khả năng phân tích vấn đề mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng "dispassion" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, có thể gặp từ "dispassionate", từ cầu nối, có thể làm rõ hơn cách sử dụng và nghĩa của "dispassion".
Từ "dispassion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispassio", với thành phần "dis-" nghĩa là "không" và "passio" nghĩa là "cảm xúc" hoặc "đau khổ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh mẽ hay sự thiên vị. Trong lịch sử, "dispassion" đã được áp dụng trong triết học và tâm lý học để mô tả sự khách quan và khả năng phán đoán rõ ràng. Từ đó, ý nghĩa hiện tại của nó liên kết chặt chẽ với khái niệm kiểm soát cảm xúc trong các quyết định.
Từ "dispassion" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà ngôn ngữ thường trực quan hơn. Ngược lại, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và triết học, ví dụ như trong các bài viết về lý thuyết cảm xúc hoặc phân tích tâm lý. Tình huống mà từ này hay xuất hiện bao gồm bàn luận về khả năng phân tích mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, như trong các cuộc tranh luận hay nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp