Bản dịch của từ Dispassion trong tiếng Việt

Dispassion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispassion (Noun)

dɪspˈæʃn
dɪspˈæʃn
01

Tự do khỏi đam mê; sự vắng mặt của niềm đam mê; một trạng thái không bị xáo trộn; sự thờ ơ.

Freedom from passion the absence of passion an undisturbed state apathy.

Ví dụ

Her dispassion towards the heated debate surprised everyone.

Sự không đam mê của cô đối với cuộc tranh luận nóng đãng làm ngạc nhiên mọi người.

The dispassion in his voice made it hard to gauge his feelings.

Sự lạnh lùng trong giọng điệu của anh ta khiến việc đo lường cảm xúc của anh ta trở nên khó khăn.

In a society that values emotion, dispassion can be misunderstood.

Trong một xã hội coi trọng cảm xúc, sự lạnh lùng có thể bị hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispassion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispassion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.