Bản dịch của từ Dispel cumours trong tiếng Việt
Dispel cumours

Dispel cumours (Verb)
Để xua tan lo ngại hoặc hiểu lầm.
To dispel concerns or misconceptions.
Cụm từ "dispel rumours" có nghĩa là bác bỏ hoặc xua tan những tin đồn, thường nhằm mục đích làm sáng tỏ sự thật và giảm bớt sự hiểu lầm trong xã hội hoặc giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, giọng điệu có thể khác nhau do sự khác biệt vùng miền, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của cụm từ. Việc sử dụng "dispel" trong ngữ cảnh này nhấn mạnh hành động chủ động loại bỏ thông tin sai lệch.