Bản dịch của từ Dispel cumours trong tiếng Việt

Dispel cumours

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispel cumours (Verb)

dɨspˈɛl kˈʌmɚz
dɨspˈɛl kˈʌmɚz
01

Để xua đi hoặc phân tán (suy nghĩ, nỗi sợ hãi hoặc con người).

To drive away or scatter (thoughts, fears, or people).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để làm (một nghi ngờ, cảm xúc hoặc niềm tin) biến mất.

To make (a doubt, feeling, or belief) disappear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để xua tan lo ngại hoặc hiểu lầm.

To dispel concerns or misconceptions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispel cumours/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispel cumours

Không có idiom phù hợp