Bản dịch của từ Dispensability trong tiếng Việt
Dispensability

Dispensability (Noun)
In a close-knit community, social bonds often increase dispensability.
Trong một cộng đồng gắn bó, các mối quan hệ xã hội thường tăng cường tính không thể thiếu.
During times of crisis, the importance of social support highlights dispensability.
Trong thời kỳ khủng hoảng, sự quan trọng của sự hỗ trợ xã hội nhấn mạnh tính không thể thiếu.
Research shows that loneliness can affect the dispensability of social connections.
Nghiên cứu cho thấy cô đơn có thể ảnh hưởng đến tính không thể thiếu của các mối kết nối xã hội.
Dispensability (Adjective)
In social gatherings, formality is often seen as dispensable.
Trong các buổi tụ tập xã hội, sự trang trọng thường được xem là có thể bỏ qua.
Casual attire is considered dispensable at the beach party.
Trang phục lịch sự được coi là có thể bỏ qua tại buổi tiệc trên bãi biển.
For some, punctuality is dispensable in relaxed social settings.
Đối với một số người, sự đúng giờ có thể bỏ qua trong môi trường xã hội thoải mái.
Họ từ
Từ "dispensability" có nghĩa là khả năng có thể được bỏ qua hoặc không cần thiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, quản lý hoặc đạo đức, để chỉ những yếu tố hoặc thành phần mà vai trò của chúng có thể thay thế hoặc không ảnh hưởng đến tổng thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "dispensability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispensabilis", biểu thị khả năng không cần thiết hoặc không được yêu cầu. Thuật ngữ này được hình thành từ "dispensare", nghĩa là phân phối hoặc quản lý. Trong lịch sử, nó thường liên quan đến các quyết định về việc có cần thiết hay không một yếu tố nào trong một bối cảnh nhất định. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng có thể chấp nhận việc loại bỏ hoặc giảm thiểu vai trò của một yếu tố trong một hệ thống, nhấn mạnh tính linh hoạt và sự thay thế.
Từ "dispensability" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật, nơi khái niệm về sự cần thiết và tầm quan trọng của một yếu tố được phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về vai trò của nguồn lực, yếu tố trong tổ chức, hoặc yếu tố trong quá trình ra quyết định. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung ở các lĩnh vực như kinh tế, quản lý và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp