Bản dịch của từ Dispensability trong tiếng Việt

Dispensability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispensability (Noun)

dɪˌspɛn.səˈbɪ.lɪ.ti
dɪˌspɛn.səˈbɪ.lɪ.ti
01

Chất lượng của việc có thể được thực hiện mà không cần.

The quality of being able to be done without.

Ví dụ

In a close-knit community, social bonds often increase dispensability.

Trong một cộng đồng gắn bó, các mối quan hệ xã hội thường tăng cường tính không thể thiếu.

During times of crisis, the importance of social support highlights dispensability.

Trong thời kỳ khủng hoảng, sự quan trọng của sự hỗ trợ xã hội nhấn mạnh tính không thể thiếu.

Research shows that loneliness can affect the dispensability of social connections.

Nghiên cứu cho thấy cô đơn có thể ảnh hưởng đến tính không thể thiếu của các mối kết nối xã hội.

Dispensability (Adjective)

dɪˌspɛn.səˈbɪ.lɪ.ti
dɪˌspɛn.səˈbɪ.lɪ.ti
01

Có thể được thực hiện mà không cần.

Able to be done without.

Ví dụ

In social gatherings, formality is often seen as dispensable.

Trong các buổi tụ tập xã hội, sự trang trọng thường được xem là có thể bỏ qua.

Casual attire is considered dispensable at the beach party.

Trang phục lịch sự được coi là có thể bỏ qua tại buổi tiệc trên bãi biển.

For some, punctuality is dispensable in relaxed social settings.

Đối với một số người, sự đúng giờ có thể bỏ qua trong môi trường xã hội thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispensability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispensability

Không có idiom phù hợp