Bản dịch của từ Dispersive trong tiếng Việt

Dispersive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispersive (Adjective)

dɪspˈɝɹsɪv
dɪspˈɝsɪv
01

Có xu hướng phân tán hoặc phân tán.

Tending to disperse or scatter.

Ví dụ

The dispersive nature of social media spreads information quickly among users.

Tính chất phân tán của mạng xã hội lan truyền thông tin nhanh chóng giữa người dùng.

Social gatherings are not dispersive; they unite people for common goals.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phân tán; chúng kết nối mọi người vì mục tiêu chung.

Is the dispersive effect of social networks beneficial for community engagement?

Liệu hiệu ứng phân tán của mạng xã hội có lợi cho sự tham gia cộng đồng không?

Dispersive (Adverb)

dɪspˈɝɹsɪv
dɪspˈɝsɪv
01

Một cách phân tán.

In a dispersive manner.

Ví dụ

People communicate dispersively in social media like Facebook and Twitter.

Mọi người giao tiếp một cách phân tán trên mạng xã hội như Facebook và Twitter.

They do not interact dispersively in face-to-face meetings.

Họ không tương tác một cách phân tán trong các cuộc họp trực tiếp.

Do teenagers express their opinions dispersively during group discussions?

Các thanh thiếu niên có bày tỏ ý kiến một cách phân tán trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispersive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispersive

Không có idiom phù hợp