Bản dịch của từ Dispersive trong tiếng Việt
Dispersive
Dispersive (Adjective)
The dispersive nature of social media spreads information quickly among users.
Tính chất phân tán của mạng xã hội lan truyền thông tin nhanh chóng giữa người dùng.
Social gatherings are not dispersive; they unite people for common goals.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phân tán; chúng kết nối mọi người vì mục tiêu chung.
Is the dispersive effect of social networks beneficial for community engagement?
Liệu hiệu ứng phân tán của mạng xã hội có lợi cho sự tham gia cộng đồng không?
Dispersive (Adverb)
Một cách phân tán.
In a dispersive manner.
People communicate dispersively in social media like Facebook and Twitter.
Mọi người giao tiếp một cách phân tán trên mạng xã hội như Facebook và Twitter.
They do not interact dispersively in face-to-face meetings.
Họ không tương tác một cách phân tán trong các cuộc họp trực tiếp.
Do teenagers express their opinions dispersively during group discussions?
Các thanh thiếu niên có bày tỏ ý kiến một cách phân tán trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Họ từ
Từ "dispersive" có nguồn gốc từ động từ "disperse", có nghĩa là phân tán hoặc rải rác. Trong lĩnh vực khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc quá trình có sự phân bố không đồng đều, như trong quang học hay vật liệu học. Ở cả Anh và Mỹ, "dispersive" được sử dụng tương tự nhau, nhưng ngữ điệu và cách thức phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "dispersive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dispersivus", từ động từ "dispergere", có nghĩa là "phân tán". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó phân tán hoặc lan rộng ra. Hiện nay, "dispersive" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và hoá học để chỉ những hiện tượng liên quan đến sự phân tán của sóng hoặc phân tử. Sự kết nối này giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất phân tán trong cả ngữ nghĩa lẫn ứng dụng thực tiễn.
Từ "dispersive" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và vật lý, chẳng hạn như ánh sáng và sóng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả khả năng của một chất trong việc phân tán các hạt hoặc sóng. Ngoài ra, "dispersive" cũng có thể liên quan đến các quy trình xã hội, như sự phân bố dân cư trong một vùng lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp