Bản dịch của từ Displeased trong tiếng Việt
Displeased

Displeased (Adjective)
She was displeased with the service at the restaurant.
Cô ấy không hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.
He felt displeased about the noise during the IELTS speaking test.
Anh ấy cảm thấy không hài lòng về tiếng ồn trong bài thi nói IELTS.
Were you displeased with the feedback on your IELTS writing?
Bạn có không hài lòng với phản hồi về bài viết IELTS của mình không?
Dạng tính từ của Displeased (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Displeased Không hài lòng | More displeased Khó chịu hơn | Most displeased Không hài lòng nhất |
Họ từ
Từ "displeased" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không hài lòng hoặc không thỏa mãn với một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực khi một người cảm thấy bị xúc phạm hoặc thất vọng. Về mặt ngữ âm, từ này có cách phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khó chịu hơn, cách thể hiện có thể khác nhau. Trong văn viết, "displeased" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "displeased" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "dis-" có nghĩa là "không" và "plaisere", nghĩa là "hài lòng" hay "vừa lòng". Sự kết hợp này chỉ ra trạng thái thiếu hài lòng hoặc không thoải mái. "Displeased" được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự không hài lòng, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cho đến ngày nay.
Từ "displeased" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc hoặc phản hồi tiêu cực. Trong Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc đoạn văn mô tả cảm xúc của nhân vật. Ngoài ra, "displeased" cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi phản ánh sự không hài lòng với một sự việc hay dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
