Bản dịch của từ Displeased trong tiếng Việt
Displeased
Adjective
Displeased (Adjective)
dɪsplˈizd
dɪsplˈizd
Ví dụ
She was displeased with the service at the restaurant.
Cô ấy không hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.
He felt displeased about the noise during the IELTS speaking test.
Anh ấy cảm thấy không hài lòng về tiếng ồn trong bài thi nói IELTS.
Were you displeased with the feedback on your IELTS writing?
Bạn có không hài lòng với phản hồi về bài viết IELTS của mình không?
Dạng tính từ của Displeased (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Displeased Không hài lòng | More displeased Khó chịu hơn | Most displeased Không hài lòng nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For instance, a kid who knows that his action his father can learn to not repeat that action again [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Displeased
Không có idiom phù hợp