Bản dịch của từ Displeased trong tiếng Việt

Displeased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Displeased (Adjective)

dɪsplˈizd
dɪsplˈizd
01

Không hài lòng hoặc hạnh phúc với điều gì đó.

Not pleased or happy with something.

Ví dụ

She was displeased with the service at the restaurant.

Cô ấy không hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.

He felt displeased about the noise during the IELTS speaking test.

Anh ấy cảm thấy không hài lòng về tiếng ồn trong bài thi nói IELTS.

Were you displeased with the feedback on your IELTS writing?

Bạn có không hài lòng với phản hồi về bài viết IELTS của mình không?

Dạng tính từ của Displeased (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Displeased

Không hài lòng

More displeased

Khó chịu hơn

Most displeased

Không hài lòng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Displeased cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, a kid who knows that his action his father can learn to not repeat that action again [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Displeased

Không có idiom phù hợp