Bản dịch của từ Displeases trong tiếng Việt
Displeases

Displeases (Verb)
The lack of social support displeases many community members in our town.
Sự thiếu hỗ trợ xã hội làm nhiều thành viên cộng đồng trong thị trấn không hài lòng.
The new policy does not please local activists fighting for social justice.
Chính sách mới không làm hài lòng các nhà hoạt động địa phương đấu tranh cho công bằng xã hội.
Does the increase in taxes please the citizens in our city?
Việc tăng thuế có làm hài lòng công dân trong thành phố của chúng ta không?
Dạng động từ của Displeases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Displease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displeased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displeased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displeases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displeasing |
Họ từ
"Displeases" là động từ thể hiện sự không hài lòng hoặc làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái. Từ này là dạng số nhiều của "displease", thuộc về cấu trúc ngữ pháp của thì hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn viết học thuật. Từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc tiêu cực liên quan đến thái độ hoặc hành động của người khác.
Từ "displeases" có gốc từ tiếng Latinh "displacere", trong đó "dis-" mang nghĩa phủ định và "placere" có nghĩa là làm hài lòng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện nay của từ, chỉ trạng thái không hài lòng hoặc không thỏa mãn. Thuật ngữ này đã phát triển từ thời kỳ Trung cổ, được sử dụng để chỉ cảm giác phản cảm hay khó chịu đối với điều gì đó, vốn vẫn giữ nguyên tính chất cảm xúc tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "displeases" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, có thể thấy trong các phần Nghe và Đọc khi đề cập đến cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng không hài lòng. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả ý kiến, phê bình nghệ thuật, hoặc tâm lý học. Từ này có thể được liên kết với các tình huống như đánh giá sản phẩm, phản hồi dịch vụ khách hàng, hay phân tích hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
