Bản dịch của từ Disposed trong tiếng Việt
Disposed

Disposed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vứt bỏ.
Simple past and past participle of dispose.
She disposed of the old clothes to make space for new ones.
Cô ấy đã vứt bỏ quần áo cũ để làm chỗ cho quần áo mới.
He did not dispose of the broken furniture as he intended.
Anh ấy không vứt bỏ đồ đạc hỏng như dự định.
Did they dispose of the unnecessary documents before the move?
Họ đã vứt bỏ các tài liệu không cần thiết trước khi chuyển nhà chưa?
Dạng động từ của Disposed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disposing |
Họ từ
Từ "disposed" trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng hoặc xu hướng làm một điều gì đó, thường biểu thị sự chuẩn bị sẵn sàng cho hành động hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "disposed to" được sử dụng để chỉ ra sự thiên về hoặc có khuynh hướng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) có xu hướng sử dụng "disposed to" với ngữ nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa gần giống nhau nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh.
Từ "disposed" xuất phát từ gốc Latinh "dispositus", động từ phân thân từ "disponere", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "đặt để". Từ này mang tính chất phản ánh hành động sắp xếp thứ tự hoặc trạng thái của một sự vật. Trong ngữ cảnh hiện tại, "disposed" không chỉ là hành động vật lý mà còn thể hiện tâm trạng hoặc xu hướng của một cá nhân trong việc quyết định hoặc hành động, cho thấy sự tiến hóa trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
Từ "disposed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc sắp xếp, phân bổ hoặc có khuynh hướng đối với một điều gì đó. Trong các tình huống phổ biến, "disposed" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, pháp lý hoặc khi thảo luận về hành vi của con người và các quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



