Bản dịch của từ Dispossess trong tiếng Việt

Dispossess

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispossess (Verb)

dˌɪspəzˈɛs
dˌɪspəzˈɛs
01

Tước đoạt (ai đó) đất đai, tài sản hoặc tài sản khác.

Deprive someone of land property or other possessions.

Ví dụ

The government dispossessed the farmers of their land for urban development.

Chính phủ tước đoạt đất của những nông dân vì phát triển đô thị.

The company promised not to dispossess any residents during the construction.

Công ty hứa không tước đoạt bất kỳ cư dân nào trong quá trình xây dựng.

Dạng động từ của Dispossess (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispossess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dispossessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dispossessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dispossesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dispossessing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispossess/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.