Bản dịch của từ Dispossess trong tiếng Việt
Dispossess

Dispossess (Verb)
The government dispossessed the farmers of their land for urban development.
Chính phủ tước đoạt đất của những nông dân vì phát triển đô thị.
The company promised not to dispossess any residents during the construction.
Công ty hứa không tước đoạt bất kỳ cư dân nào trong quá trình xây dựng.
Dạng động từ của Dispossess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispossess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispossessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispossessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispossesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispossessing |
Họ từ
Từ "dispossess" có nghĩa là tước đi quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát một cái gì đó, thường liên quan đến tài sản hoặc đất đai. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp hay xã hội để chỉ hành động lấy đi tài sản của người khác một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng.
Từ "dispossess" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "dispossessus", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hay "tách ra" và "possessus" là dạng quá khứ của "possidere", nghĩa là "sở hữu". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ hành động tước đoạt quyền sở hữu hoặc tài sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự ám chỉ về việc bị tước bỏ quyền sở hữu, phản ánh tính chất pháp lý và xã hội của việc chiếm đoạt tài sản.
Từ "dispossess" có tần suất không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quyền sở hữu, di sản và các vấn đề liên quan đến chính trị xã hội. Trong văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tước đoạt quyền sở hữu của một cá nhân hay nhóm. Hơn nữa, trong môi trường học thuật, nó có thể được liên kết với các chủ đề về thuộc địa hóa và công lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp