Bản dịch của từ Dispossessed trong tiếng Việt

Dispossessed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispossessed (Adjective)

dɪspəzˈɛst
dɪspəzˈɛst
01

Bị tước đoạt của cải hoặc tài sản; nghèo khó.

Deprived of wealth or property impoverished.

Ví dụ

Many dispossessed families struggle to find affordable housing in cities.

Nhiều gia đình bị tước đoạt phải vật lộn tìm nhà ở giá rẻ.

Dispossessed individuals do not have access to basic resources.

Những cá nhân bị tước đoạt không có quyền truy cập vào tài nguyên cơ bản.

Are dispossessed communities receiving enough support from the government?

Các cộng đồng bị tước đoạt có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Dispossessed (Verb)

dɪspəzˈɛst
dɪspəzˈɛst
01

Tước đoạt (ai đó) đất đai, tài sản hoặc tài sản khác.

Deprive someone of land property or other possessions.

Ví dụ

Many families were dispossessed during the 2020 housing crisis in America.

Nhiều gia đình bị tước đoạt tài sản trong cuộc khủng hoảng nhà ở 2020 ở Mỹ.

The government did not dispossess the indigenous people of their land.

Chính phủ không tước đoạt đất đai của người bản địa.

Did the city dispossess any residents during the recent redevelopment project?

Thành phố có tước đoạt tài sản của cư dân nào trong dự án phát triển gần đây không?

Dạng động từ của Dispossessed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispossess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dispossessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dispossessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dispossesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dispossessing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispossessed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispossessed

Không có idiom phù hợp