Bản dịch của từ Dispossessed trong tiếng Việt
Dispossessed

Dispossessed (Adjective)
Many dispossessed families struggle to find affordable housing in cities.
Nhiều gia đình bị tước đoạt phải vật lộn tìm nhà ở giá rẻ.
Dispossessed individuals do not have access to basic resources.
Những cá nhân bị tước đoạt không có quyền truy cập vào tài nguyên cơ bản.
Are dispossessed communities receiving enough support from the government?
Các cộng đồng bị tước đoạt có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Dispossessed (Verb)
Many families were dispossessed during the 2020 housing crisis in America.
Nhiều gia đình bị tước đoạt tài sản trong cuộc khủng hoảng nhà ở 2020 ở Mỹ.
The government did not dispossess the indigenous people of their land.
Chính phủ không tước đoạt đất đai của người bản địa.
Did the city dispossess any residents during the recent redevelopment project?
Thành phố có tước đoạt tài sản của cư dân nào trong dự án phát triển gần đây không?
Dạng động từ của Dispossessed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispossess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispossessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispossessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispossesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispossessing |
Họ từ
Từ "dispossessed" là một tính từ miêu tả trạng thái của một cá nhân hoặc nhóm người bị tước đoạt quyền sở hữu hoặc tài sản. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội và chính trị để chỉ ra sự bất công trong việc phân phối tài nguyên. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không khác nhau; tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu xã hội.
Từ "dispossessed" xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với động từ "possess" từ gốc Latin "possidere", nghĩa là "sở hữu". Lịch sử của từ này phản ánh các tình huống mà cá nhân hoặc nhóm bị tước đoạt quyền sở hữu hoặc tài sản. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến cảm giác mất mát và tình trạng không có tài sản, nhấn mạnh sự yếu thế trong xã hội và kinh tế.
Từ "dispossessed" thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc thảo luận về chủ đề mất quyền sở hữu, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và chính trị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được tìm thấy trong phần Writing và Reading, với tỷ lệ sử dụng thấp hơn trong phần Speaking và Listening. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của những người bị tước đoạt quyền sở hữu đất đai hoặc tài sản, trong các nghiên cứu nhân quyền và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp