Bản dịch của từ Dispossesses trong tiếng Việt
Dispossesses

Dispossesses (Verb)
The new law dispossesses many families of their homes in Chicago.
Luật mới tước đoạt nhiều gia đình khỏi nhà của họ ở Chicago.
The government does not dispossess people without proper compensation.
Chính phủ không tước đoạt tài sản của người dân mà không bồi thường hợp lý.
Does the city dispossess residents for new development projects?
Thành phố có tước đoạt quyền sở hữu của cư dân cho các dự án phát triển mới không?
Dạng động từ của Dispossesses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispossess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispossessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispossessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispossesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispossessing |
Họ từ
Từ "dispossesses" là động từ có nghĩa là tước đoạt quyền sở hữu hoặc ngăn cản ai đó giữ tài sản của họ. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường liên quan đến việc thu hồi đất đai hoặc tài sản từ một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dispossesses" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "dispossesses" có nguồn gốc từ gốc Latin "dis-" (tách rời) và "possessio" (sở hữu). Hệ từ này xuất phát từ thế kỷ 14, với ý nghĩa ban đầu chỉ việc tước đoạt quyền sở hữu của ai đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "dispossesses" thường được sử dụng để chỉ hành động lấy đi tài sản hoặc quyền lợi của một cá nhân hay nhóm, đánh dấu sự thay đổi trong bối cảnh xã hội và pháp lý liên quan đến quyền sở hữu.
Từ "dispossesses" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về quyền sở hữu, di sản văn hóa, và xung đột về tài sản. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về kinh tế, chính trị, và xã hội, đặc biệt khi đề cập đến việc tước đoạt tài sản hoặc quyền lợi của một cá nhân hay nhóm người.