Bản dịch của từ Dispossesses trong tiếng Việt

Dispossesses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispossesses (Verb)

dɨspˈɑsəs
dɨspˈɑsəs
01

Tước đoạt của ai đó (thứ mà họ sở hữu, thường là tài sản); lấy đi từ ai đó.

Deprive someone of something that they own typically property take away from someone.

Ví dụ

The new law dispossesses many families of their homes in Chicago.

Luật mới tước đoạt nhiều gia đình khỏi nhà của họ ở Chicago.

The government does not dispossess people without proper compensation.

Chính phủ không tước đoạt tài sản của người dân mà không bồi thường hợp lý.

Does the city dispossess residents for new development projects?

Thành phố có tước đoạt quyền sở hữu của cư dân cho các dự án phát triển mới không?

Dạng động từ của Dispossesses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispossess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dispossessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dispossessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dispossesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dispossessing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispossesses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispossesses

Không có idiom phù hợp