Bản dịch của từ Disproval trong tiếng Việt

Disproval

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disproval (Noun)

dɨspɹˈuvəl
dɨspɹˈuvəl
01

Hành động chứng minh điều gì đó là không đúng sự thật.

The action of proving that something is untrue.

Ví dụ

The disproval of fake news is essential for a healthy society.

Việc bác bỏ tin giả là rất quan trọng cho một xã hội lành mạnh.

The disproval of his claims did not change public opinion.

Việc bác bỏ những tuyên bố của anh ấy không thay đổi ý kiến công chúng.

Is the disproval of misinformation necessary in today's social media?

Việc bác bỏ thông tin sai lệch có cần thiết trong mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disproval/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disproval

Không có idiom phù hợp