Bản dịch của từ Disproval trong tiếng Việt
Disproval

Disproval (Noun)
The disproval of fake news is essential for a healthy society.
Việc bác bỏ tin giả là rất quan trọng cho một xã hội lành mạnh.
The disproval of his claims did not change public opinion.
Việc bác bỏ những tuyên bố của anh ấy không thay đổi ý kiến công chúng.
Is the disproval of misinformation necessary in today's social media?
Việc bác bỏ thông tin sai lệch có cần thiết trong mạng xã hội hôm nay không?
Từ "disproval" chỉ sự bác bỏ hoặc không chấp nhận một quan điểm, giả thuyết hay ý kiến nào đó. Mặc dù từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, luật học và khoa học, nó không được phổ biến bằng "refutation". Trong tiếng Anh, "disproval" có thể ít được sử dụng hơn so với "disapproval" (sự không đồng tình). Cả hai từ này có thể gây nhầm lẫn do cách phát âm tương tự, nhưng ngữ nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Từ "disproval" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "xa rời", và danh từ "proval", từ gốc Latin "probare", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Sự kết hợp này biểu thị hành động phủ nhận hoặc bác bỏ một điều gì đó đã được đưa ra. Từ "disproval" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 và thể hiện sự khước từ đối với một giả thuyết hoặc luận điểm, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "disproval" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi thường xuất hiện các từ như "refutation" hay "rejection". "Disproval" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như triết học và khoa học, khi người ta đề cập đến việc bác bỏ một luận điểm hoặc giả thuyết. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến và thường bị thay thế bởi các cụm từ đơn giản hơn.