Bản dịch của từ Disproved trong tiếng Việt
Disproved

Disproved (Verb)
Researchers disproved the theory that social media causes depression in teens.
Các nhà nghiên cứu đã bác bỏ lý thuyết rằng mạng xã hội gây trầm cảm ở thanh thiếu niên.
Experts did not disprove the benefits of social interactions for mental health.
Các chuyên gia không bác bỏ lợi ích của các tương tác xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Did the study disprove the link between loneliness and health issues?
Nghiên cứu đã bác bỏ mối liên hệ giữa cô đơn và các vấn đề sức khỏe chưa?
Dạng động từ của Disproved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disproven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disproving |
Họ từ
Từ "disproved" là quá khứ phân từ của động từ "disprove", có nghĩa là bác bỏ một lập luận, giả thuyết hoặc tuyên bố bằng chứng cho thấy nó sai hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "disproved" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh việc đưa ra bằng chứng rõ ràng để làm suy yếu hoặc bác bỏ một quan điểm nào đó trong một bối cảnh khoa học hay học thuật.
Từ "disproved" có nguồn gốc từ hậu tố Latin "probare", có nghĩa là thử nghiệm hoặc chứng minh. Trong tiếng Latin, "dis-" là tiền tố có nghĩa là phủ định, do đó "disprove" mang nghĩa là làm rõ rằng một lập luận hoặc giả thuyết là sai hoặc không chính xác. Qua lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và triết học để chỉ việc bác bỏ các luận điểm không có cơ sở, phù hợp với nghĩa hiện tại trong việc xác định sự sai lầm của một ý tưởng hoặc nhận định.
Từ "disproved" là một từ thuộc về ngữ nghĩa trong lĩnh vực logic và khoa học, thường được sử dụng để diễn đạt việc bác bỏ một giả thuyết hoặc lý thuyết nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp hơn hẳn so với các từ vựng thông dụng hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi viết và nghe liên quan đến khoa học hoặc nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "disproved" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, báo cáo nghiên cứu, và các bài viết phê bình, nơi việc bác bỏ hoặc phản biện các luận điểm là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp