Bản dịch của từ Disproved trong tiếng Việt

Disproved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disproved (Verb)

dɪspɹˈuvd
dɪspɹˈuvd
01

Chứng minh (một tuyên bố, lý thuyết hoặc phát hiện) là sai.

Prove a statement theory or finding to be wrong.

Ví dụ

Researchers disproved the theory that social media causes depression in teens.

Các nhà nghiên cứu đã bác bỏ lý thuyết rằng mạng xã hội gây trầm cảm ở thanh thiếu niên.

Experts did not disprove the benefits of social interactions for mental health.

Các chuyên gia không bác bỏ lợi ích của các tương tác xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Did the study disprove the link between loneliness and health issues?

Nghiên cứu đã bác bỏ mối liên hệ giữa cô đơn và các vấn đề sức khỏe chưa?

Dạng động từ của Disproved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disprove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disproved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disproven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disproves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disproving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disproved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disproved

Không có idiom phù hợp