Bản dịch của từ Disquieting trong tiếng Việt
Disquieting
Disquieting (Adjective)
The disquieting news about the rising crime rates spread quickly.
Tin tức đáng lo ngại về tình hình tăng tội phạm lan rộng nhanh chóng.
She felt disquieting thoughts creeping into her mind before the interview.
Cô ấy cảm thấy những suy nghĩ đáng lo ngại ập đến trước cuộc phỏng vấn.
Was the disquieting atmosphere at the party due to the unexpected guest?
Không gian đáng lo ngại tại bữa tiệc có phải do khách mời bất ngờ không?
The disquieting news about rising crime rates spread quickly.
Tin tức lo âu về tình hình tăng tội phạm lan rộng nhanh chóng.
She tried to avoid the disquieting topic during the conversation.
Cô ấy cố tránh chủ đề lo âu trong cuộc trò chuyện.
Disquieting (Verb)
The disquieting news about the pandemic affected everyone's mental health.
Tin tức lo âu về đại dịch ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của mọi người.
She tried to avoid disquieting topics during the IELTS speaking test.
Cô ấy cố tránh các chủ đề lo âu trong bài thi nói IELTS.
Was the disquieting atmosphere in the room due to the upcoming exam?
Không khí lo âu trong phòng có phải do kỳ thi sắp tới không?
The disquieting news about the pandemic spread quickly in the community.
Tin tức lo âu về dịch bệnh lan rộng trong cộng đồng.
She tried to avoid disquieting topics during the IELTS speaking test.
Cô ấy cố tránh các chủ đề lo âu trong bài thi nói IELTS.
Dạng động từ của Disquieting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disquiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disquieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disquieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disquiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disquieting |
Họ từ
"Disquieting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra một cảm giác lo lắng hoặc không thoải mái. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, sự kiện hoặc hành vi tạo ra cảm giác bồn chồn trong tâm trí người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disquieting" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy trong cách phát âm, nhưng không có một biến thể nào quá nổi bật giữa hai phương ngữ này.
Từ "disquieting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disquietare", có nghĩa là "làm mất trật tự" hoặc "gây lo âu". Tiền tố "dis-" biểu thị sự thiếu hụt hoặc không, còn gốc từ "quietus" mang nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "tĩnh lặng". Từ này đã phát triển từ thế kỷ 17, phản ánh sự xuất hiện của cảm giác bất an và lo lắng trong bối cảnh nội tâm. Ngày nay, "disquieting" chỉ tình huống hoặc thứ gì đó gây ra sự lo âu, không thoải mái trong tâm trí con người.
Từ "disquieting" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nghe, với mức độ sử dụng thấp trong các ngữ cảnh hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ cảm giác lo lắng, bất an liên quan đến các sự kiện hoặc thông tin đáng lo ngại. Trong văn chương và báo chí, "disquieting" thường xuất hiện để mô tả các sự kiện, tình huống hoặc biểu hiện có khả năng gây ra sự lo âu cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp