Bản dịch của từ Disquieting trong tiếng Việt

Disquieting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disquieting (Adjective)

dɪskwˈaɪətɪŋ
dɪskwˈaɪɪtɪŋ
01

Gây lo lắng hoặc khó chịu.

Causing anxiety or uneasiness.

Ví dụ

The disquieting news about the rising crime rates spread quickly.

Tin tức đáng lo ngại về tình hình tăng tội phạm lan rộng nhanh chóng.

She felt disquieting thoughts creeping into her mind before the interview.

Cô ấy cảm thấy những suy nghĩ đáng lo ngại ập đến trước cuộc phỏng vấn.

Was the disquieting atmosphere at the party due to the unexpected guest?

Không gian đáng lo ngại tại bữa tiệc có phải do khách mời bất ngờ không?

The disquieting news about rising crime rates spread quickly.

Tin tức lo âu về tình hình tăng tội phạm lan rộng nhanh chóng.

She tried to avoid the disquieting topic during the conversation.

Cô ấy cố tránh chủ đề lo âu trong cuộc trò chuyện.

Disquieting (Verb)

dɪskwˈaɪətɪŋ
dɪskwˈaɪɪtɪŋ
01

Làm cho (ai đó) lo lắng hoặc lo lắng.

Make someone worried or anxious.

Ví dụ

The disquieting news about the pandemic affected everyone's mental health.

Tin tức lo âu về đại dịch ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của mọi người.

She tried to avoid disquieting topics during the IELTS speaking test.

Cô ấy cố tránh các chủ đề lo âu trong bài thi nói IELTS.

Was the disquieting atmosphere in the room due to the upcoming exam?

Không khí lo âu trong phòng có phải do kỳ thi sắp tới không?

The disquieting news about the pandemic spread quickly in the community.

Tin tức lo âu về dịch bệnh lan rộng trong cộng đồng.

She tried to avoid disquieting topics during the IELTS speaking test.

Cô ấy cố tránh các chủ đề lo âu trong bài thi nói IELTS.

Dạng động từ của Disquieting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disquiet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disquieted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disquieted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disquiets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disquieting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disquieting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disquieting

Không có idiom phù hợp