Bản dịch của từ Disrate trong tiếng Việt
Disrate
Disrate (Verb)
The captain decided to disrate the sailor for his poor performance.
Thuyền trưởng quyết định hạ cấp thủy thủ vì hiệu suất kém.
They did not disrate him despite his repeated mistakes.
Họ không hạ cấp anh ấy mặc dù anh ấy đã mắc lỗi nhiều lần.
Why would they disrate a sailor for a minor error?
Tại sao họ lại hạ cấp một thủy thủ vì một lỗi nhỏ?
Từ "disrate" là một động từ có nghĩa là giảm giá trị hoặc đánh giá thấp ai đó hoặc cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc công cộng, đặc biệt khi đề cập đến việc rút bỏ các danh hiệu hoặc đặc quyền của một cá nhân. Trong tiếng Anh, mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi viết, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu địa phương. Tuy nhiên, "disrate" không phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "disrate" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với động từ "rate", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rater", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Từ này được sử dụng để diễn tả hành động giảm bớt hoặc làm giảm giá trị của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "disrate" thường liên quan đến việc làm giảm phẩm chất hoặc giá trị của một đối tượng, thể hiện sự tiêu cực trong đánh giá hoặc xếp hạng.
"Disrate" là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Trong các ngữ cảnh khác, "disrate" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính hoặc đánh giá, chỉ việc giảm xếp hạng, giá trị hoặc tín nhiệm của một tài sản hoặc dịch vụ. Từ này có thể hữu ích trong các báo cáo, phân tích đầu tư hoặc thảo luận về xu hướng thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp