Bản dịch của từ Disruptiveness trong tiếng Việt
Disruptiveness

Disruptiveness (Noun)
Chất lượng gây rối hoặc gây xáo trộn.
The quality of being disruptive or causing disturbance.
The disruptiveness of protests can change public opinion about social issues.
Tính gây rối của các cuộc biểu tình có thể thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
The disruptiveness of social media is not always beneficial for communities.
Tính gây rối của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho cộng đồng.
Can the disruptiveness of activism lead to positive social change?
Liệu tính gây rối của hoạt động có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực không?
Disruptiveness (Adjective)
Có chất lượng gây ra sự gián đoạn hoặc xáo trộn.
Having the quality of causing disruption or disturbance.
The disruptiveness of social media affects communication among teenagers today.
Sự gây rối của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của thanh thiếu niên hiện nay.
The disruptiveness of protests did not help the social cause effectively.
Sự gây rối của các cuộc biểu tình không giúp ích cho nguyên nhân xã hội hiệu quả.
Is the disruptiveness of technology harming our social interactions?
Liệu sự gây rối của công nghệ có làm hại các tương tác xã hội của chúng ta không?
"Disruptiveness" là danh từ mô tả đặc tính gây ra sự gián đoạn hoặc rối loạn trong một hệ thống, quy trình hoặc tình huống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và giáo dục để chỉ những tác động tiêu cực hoặc tích cực của việc thay đổi đột ngột. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "disruptive" thường được dùng hơn để diễn tả tương tự trong ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu vẫn thể hiện ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "disruptiveness" có nguồn gốc từ động từ Latin "disrumpere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "làm gián đoạn". Từ này được tạo ra bằng cách kết hợp tiền tố "dis-" (biểu thị sự phân tán hoặc loại bỏ) và động từ "rumpere" (bẻ gãy). Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để mô tả sự thay đổi đột ngột, thường tạo ra tác động tiêu cực đến hệ thống hiện tại. Ngày nay, "disruptiveness" thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp hoặc thay đổi mạnh mẽ trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ, phản ánh khả năng làm thay đổi trạng thái bình thường.
Từ "disruptiveness" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thường ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là khi thảo luận về sự thay đổi, đổi mới công nghệ hoặc tác động xã hội. Trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục, "disruptiveness" thường được dùng để chỉ sự gây rối hoặc thay đổi mô hình truyền thống, ảnh hưởng đến cách thức hoạt động và phát triển của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp