Bản dịch của từ Disruptiveness trong tiếng Việt

Disruptiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disruptiveness (Noun)

dɪˈsrəp.tɪv.nəs
dɪˈsrəp.tɪv.nəs
01

Chất lượng gây rối hoặc gây xáo trộn.

The quality of being disruptive or causing disturbance.

Ví dụ

The disruptiveness of protests can change public opinion about social issues.

Tính gây rối của các cuộc biểu tình có thể thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

The disruptiveness of social media is not always beneficial for communities.

Tính gây rối của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho cộng đồng.

Can the disruptiveness of activism lead to positive social change?

Liệu tính gây rối của hoạt động có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực không?

Disruptiveness (Adjective)

dɪˈsrəp.tɪv.nəs
dɪˈsrəp.tɪv.nəs
01

Có chất lượng gây ra sự gián đoạn hoặc xáo trộn.

Having the quality of causing disruption or disturbance.

Ví dụ

The disruptiveness of social media affects communication among teenagers today.

Sự gây rối của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của thanh thiếu niên hiện nay.

The disruptiveness of protests did not help the social cause effectively.

Sự gây rối của các cuộc biểu tình không giúp ích cho nguyên nhân xã hội hiệu quả.

Is the disruptiveness of technology harming our social interactions?

Liệu sự gây rối của công nghệ có làm hại các tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disruptiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disruptiveness

Không có idiom phù hợp