Bản dịch của từ Dissepiment trong tiếng Việt
Dissepiment

Dissepiment (Noun)
The dissepiment in the community center divides the space for events.
Mảnh ngăn trong trung tâm cộng đồng chia không gian cho các sự kiện.
There is no dissepiment in the new library design.
Không có mảnh ngăn nào trong thiết kế thư viện mới.
Is the dissepiment necessary for the social gathering area?
Mảnh ngăn có cần thiết cho khu vực tụ họp xã hội không?
"Dissepiment" là thuật ngữ được sử dụng trong sinh học và thực vật học, chỉ sự phân chia hoặc ngăn cách giữa các phần của một cơ cấu sinh học, thường là trong các mô hoặc mô hình thực vật. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học tế bào hoặc dược lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, dissepiment có thể liên quan đến các cấu trúc phân chia trong nhiều loại hình sống khác nhau.
Từ "dissepiment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "disseptimentum", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" hay "tách ra" và "sepimentum" có nghĩa là "ngăn cách" hoặc "rào chắn". Từ này ban đầu được dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự phân chia hoặc ngăn cách giữa các bộ phận. Hiện nay, "dissepiment" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và thực vật học để mô tả các cấu trúc ngăn cách trong tế bào hoặc mô sống, phản ánh ý nghĩa tách biệt và phân chia của gốc từ Latin.
Từ "dissepiment" ít gặp trong bối cảnh IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra về Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "dissepiment" chủ yếu được sử dụng trong sinh học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc mô hoặc các phần của cơ thể động vật và thực vật. Từ này có thể xuất hiện trong nghiên cứu chuyên sâu hoặc bài báo khoa học, nơi mô tả cách các cấu trúc ngăn cách hoặc phân định trong cơ thể.