Bản dịch của từ Dissertate trong tiếng Việt

Dissertate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissertate (Verb)

dˈɪsɚtˌeɪts
dˈɪsɚtˌeɪts
01

Để thảo luận hoặc viết về một chủ đề một cách chi tiết và trang trọng.

To discuss or write about a subject in a detailed and formal way.

Ví dụ

She often dissertates on the impact of social media on society.

Cô ấy thường bàn về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

He doesn't dissertate much in his IELTS essays.

Anh ấy không thường bàn nhiều trong bài luận IELTS của mình.

Do you plan to dissertate on cultural diversity in your presentation?

Bạn có dự định bàn về sự đa dạng văn hóa trong bài thuyết trình của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dissertate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissertate

Không có idiom phù hợp