Bản dịch của từ Dissertate trong tiếng Việt
Dissertate

Dissertate (Verb)
She often dissertates on the impact of social media on society.
Cô ấy thường bàn về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
He doesn't dissertate much in his IELTS essays.
Anh ấy không thường bàn nhiều trong bài luận IELTS của mình.
Do you plan to dissertate on cultural diversity in your presentation?
Bạn có dự định bàn về sự đa dạng văn hóa trong bài thuyết trình của mình không?
Họ từ
Từ "dissertate" có nghĩa là viết một bài luận văn dài, thường liên quan đến nghiên cứu học thuật hoặc một chủ đề cụ thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong tiến trình viết luận văn tiến sĩ. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn so với từ "dissertation" và thường không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng nó thường được coi là một thuật ngữ tương đối chuyên môn trong cả hai biến thể.
Từ "dissertate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissertare", mang nghĩa là "tranh luận" hay "phân tích". "Dissertare" là dạng tích cực của từ "disserere", nghĩa là "phát triển" hay "giải thích". Từ gốc này phản ánh quá trình luận bàn chi tiết và hệ thống về một chủ đề cụ thể, điều này đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của "dissertate", ám chỉ việc trình bày và biện luận một cách khoa học trong văn bản hoặc thuyết trình.
Từ "dissertate" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu sinh và việc viết luận văn. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này ít được sử dụng thường xuyên, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến việc thảo luận hoặc trình bày một chủ đề chi tiết. Ngoài ra, "dissertate" thường được áp dụng trong các tình huống nghiên cứu và giáo dục, nơi mà việc phân tích và trình bày luận điểm là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp